Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Trọng Đạt
Mã sinh viên: 0441090047
Lớp: ĐH QTKD 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2014
2 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 15/01/2014
3 Tin văn phòng 0 0 F (I)
4 Kế toán tài chính 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 02/07/2011 29/09/2011
5 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 6.8 C 6.8 (C) 11/08/2011
6 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 29/09/2011
7 Thống kê doanh nghiệp 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 16/08/2011 13/10/2011
8 Kinh tế lượng 0 ** 2.1 ** F ** ** 19/07/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2011
10 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2011
11 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 17/09/2011
12 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 02/02/2012 01/03/2012
13 Quản trị học 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2012
14 Quản trị Marketing 8 8.1 B 8.1 (B) 19/01/2012
15 Toán tài chính 6 6.4 C 6.4 (C) 09/02/2012
16 Thị trường chứng khoán 5 6 C 6 (C) 01/02/2012
17 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
18 Kế hoạch doanh nghiệp 2 7 7.1 B 7.1 (B) 04/09/2012
19 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7 B 7 (B) 20/09/2012
20 Quản trị nhân lực 8 7.6 B 7.6 (B) 07/09/2012
21 Quản trị sản xuất 1 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 20/09/2012 16/10/2012
22 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
23 Chiến lược kinh doanh 7 6.4 C 6.4 (C) 22/01/2013
24 Quản trị sản xuất 2 ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 06/01/2013 04/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Quản trị chất lượng 1 2.8 I F 2.8 (F) 01/02/2013
26 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2013
27 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) ** 5 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 16/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Quản trị chất lượng 6.5 6.9 C 6.9 (C) 27/12/2013
29 Tin quản trị 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 25/01/2013 07/02/2013
30 Kế toán quản trị 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 26/05/2013 05/06/2013
31 Phân tích đầu tư chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 28/05/2013
32 Đầu tư bất động sản 6 6.2 C 6.2 (C) 23/05/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)
34 Kinh tế lượng 7 7 B 7 (B) 22/08/2012
35 Nguyên lý kế toán (DL) 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 31/08/2012 24/09/2012
36 Tin văn phòng 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 23/08/2012 29/08/2012
37 Xác suất thống kê toán 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 28/03/2012 17/04/2012
38 Kinh tế lượng ** 3 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 24/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng anh 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 11/03/2013 05/04/2013
40 Tin văn phòng 6 5.7 C 5.7 (C) 19/08/2013
41 Thống kê doanh nghiệp ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 18/08/2013 15/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 7 6.9 C 6.9 (C) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo