Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Cảnh
Mã sinh viên: 0441090052
Lớp: ĐH QTKD 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 4 5.6 C 5.6 (C) 02/07/2011
2 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 6.8 C 6.8 (C) 11/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 6 6.8 C 6.8 (C) 29/09/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 2 3 3.1 3.8 F F 3.8 (F) 16/08/2011 13/10/2011
5 Kinh tế lượng 4 5.6 C 5.6 (C) 19/07/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2011
7 Giao tiếp kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2012
8 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.6 B 7.6 (B) 02/02/2012
9 Quản trị Marketing 7 7.6 B 7.6 (B) 19/01/2012
10 Toán tài chính 8 7.4 B 7.4 (B) 09/02/2012
11 Thị trường chứng khoán 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
12 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
13 Kế hoạch doanh nghiệp 2 7 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2012
14 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.6 C 5.6 (C) 20/09/2012
15 Quản trị nhân lực 7 7.1 B 7.1 (B) 07/09/2012
16 Quản trị sản xuất 1 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 20/09/2012 16/10/2012
17 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 8 8.2 B 8.2 (B) 19/09/2012
19 Tin quản trị 8 8.1 B 8.1 (B) 25/01/2013
20 Chiến lược kinh doanh 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 22/01/2013 24/02/2013
21 Quản trị sản xuất 2 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 06/01/2013 04/02/2013
22 Quản trị chất lượng 2 7 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 12/01/2013 01/02/2013
23 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2013
24 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2013
25 Kế toán quản trị 5 5.8 C 5.8 (C) 26/05/2013
26 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 8.5 A 8.5 (A) 28/05/2013
27 Đầu tư bất động sản 7 6.8 C 6.8 (C) 23/05/2013
28 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
29 Toán cao cấp C1 4 5.2 D 5.2 (D) 06/04/2012 ĐPK
30 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 22/03/2012 10/04/2012
31 Thống kê doanh nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 29/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo