Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Bá Công
Mã sinh viên: 0441090055
Lớp: ĐH QTKD 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 02/07/2011 29/09/2011
2 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 6.8 C 6.8 (C) 11/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 29/09/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 0 5 1.5 4.9 F D 4.9 (D) 16/08/2011 13/10/2011
5 Kinh tế lượng 6 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.5 D 4.5 (D) 13/07/2011
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2012
9 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 ** 2.8 ** F ** ** 02/02/2012 01/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Quản trị Marketing 6 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2012
11 Toán tài chính 5 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2012
12 Thị trường chứng khoán 0 2.8 F 2.8 (F) 01/02/2012
13 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
14 Thị trường chứng khoán 6 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2013
15 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6 6.6 C 6.6 (C) 04/01/2013
16 Kế hoạch doanh nghiệp 2 6 6.6 C 6.6 (C) 04/09/2012
17 Phân tích hoạt động kinh tế 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 20/09/2012 04/10/2012
18 Quản trị nhân lực 7 7 B 7 (B) 07/09/2012
19 Quản trị sản xuất 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 20/09/2012 16/10/2012
20 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
21 Tin quản trị 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 26/01/2013 07/02/2013
22 Chiến lược kinh doanh 2 6 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 22/01/2013 24/02/2013
23 Quản trị sản xuất 2 6 6.1 C 6.1 (C) 06/01/2013
24 Quản trị chất lượng 3 4.1 I D 4.1 (D) 01/02/2013
25 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2013
26 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2013
27 Kế toán quản trị 5 5.7 C 5.7 (C) 26/05/2013
28 Phân tích đầu tư chứng khoán 4 5.3 D 5.3 (D) 28/05/2013
29 Đầu tư bất động sản 7 7.5 B 7.5 (B) 23/05/2013
30 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
31 Tin văn phòng 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 23/08/2012 29/08/2012
32 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.4 C 6.4 (C) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo