Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Hữu Tân
Mã sinh viên: 0441090057
Lớp: ĐH QTKD 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.5 B 7.5 (B) 11/08/2011
2 Kế toán tài chính 8 7.9 B 7.9 (B) 02/07/2011
3 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 9 9 A 9 (A) 11/08/2011
4 Tài chính tiền tệ 7 7.4 B 7.4 (B) 29/09/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 16/08/2011
6 Kinh tế lượng 6 7.1 B 7.1 (B) 19/07/2011
7 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
8 Toán tài chính 8 7 B 7 (B) 19/09/2012
9 Giao tiếp kinh doanh 8 8 B 8 (B) 05/01/2012
10 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.8 A 8.8 (A) 02/02/2012
11 Quản trị Marketing 8 8.1 B 8.1 (B) 19/01/2012
12 Toán tài chính 0 ** ** I ** ** 09/02/2012 28/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 01/02/2012
14 Tiếng Anh TOEIC 2 9 9.1 A 9.1 (A) 13/01/2012
15 Kế hoạch doanh nghiệp 2 8 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 7 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2012
17 Quản trị nhân lực 8 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2012
18 Quản trị sản xuất 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 20/09/2012 16/10/2012
19 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 7 B 7 (B)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
21 Tin quản trị 0 8 3.1 8.4 F B 8.4 (B) 25/01/2013 07/02/2013
22 Chiến lược kinh doanh 4 5.1 D 5.1 (D) 22/01/2013
23 Quản trị sản xuất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2013
24 Quản trị chất lượng 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2013
25 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.9 C 6.9 (C) 16/01/2013
26 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 4 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2013
27 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
28 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
29 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8 B 8 (B) 22/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo