Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thu Thảo
Mã sinh viên: 0441090064
Lớp: ĐH QTKD 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 05/02/2012 23/02/2012
2 Kế toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2011
3 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 8.2 B 8.2 (B) 11/08/2011
4 Tài chính tiền tệ 7 7.7 B 7.7 (B) 29/09/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 9 7.9 B 7.9 (B) 16/08/2011
6 Kinh tế lượng 7 7.8 B 7.8 (B) 19/07/2011
7 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2012
9 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.8 A 8.8 (A) 02/02/2012
10 Quản trị Marketing 9 8.8 A 8.8 (A) 19/01/2012
11 Toán tài chính 9 7.6 B 7.6 (B) 09/02/2012
12 Thị trường chứng khoán 9 8.9 A 8.9 (A) 01/02/2012
13 Tiếng Anh TOEIC 2 9 8.9 A 8.9 (A) 13/01/2012
14 Kế hoạch doanh nghiệp 2 7 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2012
15 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 20/09/2012
16 Quản trị nhân lực 8 7.9 B 7.9 (B) 07/09/2012
17 Quản trị sản xuất 1 5 6.1 C 6.1 (C) 20/09/2012
18 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
19 Tin quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2013
20 Chiến lược kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 22/01/2013
21 Quản trị sản xuất 2 7 7.6 B 7.6 (B) 06/01/2013
22 Quản trị chất lượng 8 8 B 8 (B) 12/01/2013
23 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.6 B 7.6 (B) 16/01/2013
24 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2013
25 Kế toán quản trị 6 7 B 7 (B) 26/05/2013
26 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 28/05/2013
27 Đầu tư bất động sản 8 8 B 8 (B) 23/05/2013
28 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)
29 Quản trị sản xuất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 12/03/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 7 6.9 C 6.9 (C) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo