Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Linh Dương
Mã sinh viên: 0441090066
Lớp: ĐH QTKD 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 02/07/2011 29/09/2011
2 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 9 8.5 A 8.5 (A) 11/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 7 7.4 B 7.4 (B) 29/09/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 5 4.9 D 4.9 (D) 16/08/2011
5 Kinh tế lượng 7 7.4 B 7.4 (B) 19/07/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 8 8.6 A 8.6 (A) 07/07/2011
7 Giao tiếp kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2012
8 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2012
9 Quản trị Marketing 7 7.4 B 7.4 (B) 19/01/2012
10 Toán tài chính 6 6 C 6 (C) 09/02/2012
11 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 01/02/2012
12 Tiếng Anh TOEIC 2 10 9.9 A 9.9 (A) 13/01/2012
13 Kế hoạch doanh nghiệp 2 8 8 B 8 (B) 04/09/2012
14 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 20/09/2012 04/10/2012
15 Quản trị nhân lực 9 8.6 A 8.6 (A) 07/09/2012
16 Quản trị sản xuất 1 0 7 1.8 6.4 F C 6.4 (C) 20/09/2012 16/10/2012
17 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 9 9 A 9 (A) 19/09/2012
19 Tin quản trị 8 8.3 B 8.3 (B) 24/01/2013
20 Chiến lược kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 22/01/2013
21 Quản trị sản xuất 2 7 7.1 B 7.1 (B) 06/01/2013
22 Quản trị chất lượng 8 8.1 B 8.1 (B) 12/01/2013
23 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2013
24 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 8.1 B 8.1 (B) 16/01/2013
25 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)
26 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo