Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Lan
Mã sinh viên: 0441090071
Lớp: ĐH QTKD 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 6 6.9 C 6.9 (C) 02/07/2011
2 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 8.2 B 8.2 (B) 11/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 5 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 7 6.5 C 6.5 (C) 16/08/2011
5 Kinh tế lượng 8 8 B 8 (B) 19/07/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2011
7 Giao tiếp kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2012
8 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.8 A 8.8 (A) 02/02/2012
9 Quản trị Marketing 7 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2012
10 Toán tài chính 4 5 D 5 (D) 09/02/2012
11 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 01/02/2012
12 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
13 Kế hoạch doanh nghiệp 2 7 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2012
14 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 20/09/2012 04/10/2012
15 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 07/09/2012
16 Quản trị sản xuất 1 5 5.9 C 5.9 (C) 20/09/2012
17 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.6 C 6.6 (C) 24/09/2012
19 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 27/03/2012
20 Tin quản trị 8 8.3 B 8.3 (B) 25/01/2013
21 Chiến lược kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 22/01/2013
22 Quản trị sản xuất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2013
23 Quản trị chất lượng 8 8.1 B 8.1 (B) 12/01/2013
24 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.4 B 7.4 (B) 16/01/2013
25 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2013
26 Kế toán quản trị 7 7 B 7 (B) 26/05/2013
27 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 28/05/2013
28 Đầu tư bất động sản 7 7.2 B 7.2 (B) 23/05/2013
29 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
30 Tin văn phòng 10 9.7 A 9.7 (A) 23/08/2012
31 Xác suất thống kê toán 8 7.8 B 7.8 (B) 28/03/2012
32 Toán cao cấp C1 7 6.5 C 6.5 (C) 23/03/2012
33 Quản trị sản xuất 1 ** ** ** (I) 12/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo