Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Trường
Mã sinh viên: 0441090084
Lớp: ĐH QTKD 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 4 5 D 5 (D) 02/07/2011
2 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.2 B 7.2 (B) 11/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 4 5.4 D 5.4 (D) 29/09/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 0 8 1.5 6.8 F C 6.8 (C) 16/08/2011 13/10/2011
5 Kinh tế lượng 3 4.8 D 4.8 (D) 19/07/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
7 Tài chính tiền tệ 0 2.2 F 2.2 (F) 18/09/2012
8 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2011
9 Giao tiếp kinh doanh 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 05/01/2012 01/03/2012
10 Kế hoạch doanh nghiệp 1 5 6 C 6 (C) 02/02/2012
11 Quản trị Marketing 6 6.9 C 6.9 (C) 19/01/2012
12 Toán tài chính 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2012 28/02/2012
13 Thị trường chứng khoán 7 7.6 B 7.6 (B) 01/02/2012
14 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.9 B 7.9 (B) 13/01/2012
15 Kế hoạch doanh nghiệp 2 7 7 B 7 (B) 04/09/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 20/09/2012
17 Quản trị nhân lực 7 6.9 C 6.9 (C) 07/09/2012
18 Quản trị sản xuất 1 5 5.8 C 5.8 (C) 20/09/2012
19 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 4 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2012
21 Tin quản trị 7 7.5 B 7.5 (B) 25/01/2013
22 Chiến lược kinh doanh 0 4 2.7 5.4 F D 5.4 (D) 22/01/2013 24/02/2013
23 Quản trị sản xuất 2 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 06/01/2013 04/02/2013
24 Quản trị chất lượng 8 7.6 B 7.6 (B) 12/01/2013
25 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2013
26 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 16/01/2013 01/02/2013
27 Kế toán quản trị 5 4.7 D 4.7 (D) 26/05/2013
28 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 6.7 C 6.7 (C) 28/05/2013
29 Đầu tư bất động sản 6 6.2 C 6.2 (C) 23/05/2013
30 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7.7 B 7.7 (B)
31 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.8 D 4.8 (D) 27/08/2012
32 Xác suất thống kê toán 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 28/03/2012 17/04/2012
33 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 ** 2 ** F ** 2 (F) 22/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 11/03/2013 22/03/2013
35 Kinh tế lượng 0 ** 2.2 ** F ** ** 13/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo