Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thu Hà
Mã sinh viên: 0441090089
Lớp: ĐH QTKD 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 3 4.4 D 4.4 (D) 02/07/2011
2 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 9 9 A 9 (A) 11/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 7 7.4 B 7.4 (B) 29/09/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 6 5.5 C 5.5 (C) 16/08/2011
5 Kinh tế lượng 6 7 B 7 (B) 19/07/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2011
7 Giao tiếp kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2012
8 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 9 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 02/02/2012 01/03/2012
9 Quản trị Marketing 7 7.4 B 7.4 (B) 19/01/2012
10 Toán tài chính 8 8.1 B 8.1 (B) 09/02/2012
11 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
12 Tiếng Anh TOEIC 2 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2012
13 Kế hoạch doanh nghiệp 2 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
14 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.6 A 8.6 (A) 20/09/2012
15 Quản trị nhân lực 9 8.6 A 8.6 (A) 07/09/2012
16 Quản trị sản xuất 1 6 6.9 C 6.9 (C) 20/09/2012
17 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.7 C 6.7 (C) 10/10/2012 ĐPK
19 Tin quản trị 9 9.2 A 9.2 (A) 25/01/2013
20 Chiến lược kinh doanh 9 8.7 A 8.7 (A) 22/01/2013
21 Quản trị sản xuất 2 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2013
22 Quản trị chất lượng 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 12/01/2013 01/02/2013
23 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.6 B 7.6 (B) 16/01/2013
24 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 7 7.4 B 7.4 (B) 16/01/2013
25 Quản trị văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 29/05/2013
26 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)
27 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 9 A 9 (A)
28 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 27/03/2012
29 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.1 B 8.1 (B) 25/03/2012
30 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 22/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.2 C 6.2 (C) 11/03/2013
32 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 01/03/2013
33 Quản trị sản xuất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 12/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo