Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hậu
Mã sinh viên: 0441090093
Lớp: ĐH QTKD 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 6 7 B 7 (B) 28/06/2011
2 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 8.5 A 8.5 (A) 08/07/2011
3 Tài chính tiền tệ 9 8.6 A 8.6 (A) 29/09/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 16/08/2011
5 Kinh tế lượng 7 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
7 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.1 B 8.1 (B) 02/02/2012
8 Quản trị Marketing 8 8.5 A 8.5 (A) 19/01/2012
9 Quản trị văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 30/01/2012
10 Toán tài chính 7 7.8 B 7.8 (B) 09/02/2012
11 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 01/02/2012
12 Tiếng Anh TOEIC 2 9 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2012
13 Kế hoạch doanh nghiệp 2 8 8.2 B 8.2 (B) 07/09/2012
14 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 15/09/2012
15 Quản trị nhân lực 9 8.8 A 8.8 (A) 07/09/2012
16 Quản trị sản xuất 1 5 5.9 C 5.9 (C) 20/09/2012
17 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.9 C 6.9 (C) 10/10/2012 ĐPK
19 Chiến lược kinh doanh 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 22/01/2013 24/02/2013
20 Quản trị sản xuất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2013
21 Quản trị chất lượng 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2013
22 Tin quản trị 8 8 B 8 (B) 17/01/2013
23 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 8 B 8 (B) 07/01/2013
24 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 8.1 B 8.1 (B) 16/01/2013
25 Giao tiếp kinh doanh 8 8 B 8 (B) 10/06/2013 ĐPK
26 Kế toán quản trị 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 26/05/2013 05/06/2013
27 Phân tích đầu tư chứng khoán I (I)
28 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
29 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
30 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.5 B 7.5 (B) 25/03/2012
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8 B 8 (B) 27/03/2012
32 Thống kê doanh nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 18/08/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 9 9.1 A 9.1 (A) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo