Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Minh Khôi
Mã sinh viên: 0441090096
Lớp: ĐH QTKD 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 7 B 7 (B) 04/09/2012
2 Kế toán tài chính 8 8.4 B 8.4 (B) 28/06/2011
3 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 9 9 A 9 (A) 08/07/2011
4 Tài chính tiền tệ 10 9.8 A 9.8 (A) 29/09/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 9 9.1 A 9.1 (A) 16/08/2011
6 Kinh tế lượng 7 7.9 B 7.9 (B) 31/08/2011 ĐPK
7 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.6 B 7.6 (B) 13/07/2011
8 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2012
9 Quản trị Marketing 8 8.3 B 8.3 (B) 19/01/2012 ĐPK
10 Quản trị văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 20/02/2012 ĐPK
11 Toán tài chính 8 8.6 A 8.6 (A) 09/02/2012
12 Thị trường chứng khoán 9 9.3 A 9.3 (A) 01/02/2012
13 Tiếng Anh TOEIC 2 9 9.1 A 9.1 (A) 13/01/2012
14 Kế hoạch doanh nghiệp 2 8 8.5 A 8.5 (A) 07/09/2012
15 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 03/10/2012 ĐPK
16 Quản trị nhân lực 9 8.8 A 8.8 (A) 07/09/2012
17 Quản trị sản xuất 1 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 20/09/2012 17/10/2012
18 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 10 A 10 (A)
19 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 7 B 7 (B) 19/09/2012
20 Chiến lược kinh doanh 5 6.1 C 6.1 (C) 22/01/2013
21 Quản trị sản xuất 2 9 8.8 A 8.8 (A) 06/01/2013
22 Quản trị chất lượng 9 8.6 A 8.6 (A) 12/01/2013
23 Tin quản trị 9 8.8 A 8.8 (A) 17/01/2013
24 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2013
25 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 9 8.9 A 8.9 (A) 16/01/2013
26 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
27 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo