Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Thương Thư
Mã sinh viên: 0441090100
Lớp: ĐH QTKD 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán quản trị 1 8.5 8 B 8 (B) 17/11/2016
2 Giao tiếp kinh doanh ** ** ** (I) 26/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Toán tài chính I (I)
4 Kế toán tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2011
5 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 5 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2011
6 Tài chính tiền tệ 7 7.6 B 7.6 (B) 29/09/2011
7 Thống kê doanh nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 16/08/2011
8 Kinh tế lượng 6 7 B 7 (B) 19/07/2011
9 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.6 B 7.6 (B) 13/07/2011
10 Kế hoạch doanh nghiệp 1 1 2.4 I F 2.4 (F) 05/03/2012
11 Quản trị Marketing 6 6.5 C 6.5 (C) 19/01/2012
12 Toán tài chính 4 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2012
13 Thị trường chứng khoán 7 7.1 B 7.1 (B) 01/02/2012
14 Tiếng Anh TOEIC 2 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2012
15 Kế hoạch doanh nghiệp 2 8 7.3 I B 7.3 (B) 05/10/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.1 B 7.1 (B) 15/09/2012
17 Quản trị nhân lực 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2012
18 Quản trị sản xuất 1 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 20/09/2012 17/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.8 I C 5.8 (C) 15/10/2012
21 Phân tích đầu tư chứng khoán I (I)
22 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 6.5 7.1 B 7.1 (B) 01/08/2017
23 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 0 F (I) 03/04/2012
24 Chiến lược kinh doanh 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 22/01/2013 24/02/2013
25 Quản trị sản xuất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2013
26 Quản trị chất lượng 2 2.8 I F 2.8 (F) 01/02/2013
27 Tin quản trị 6 6.4 C 6.4 (C) 17/01/2013
28 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2013
29 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 5 6 C 6 (C) 16/01/2013
30 Quản trị chất lượng 0 2.8 F 2.8 (F) 29/12/2016
31 Phân tích đầu tư chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2016
32 Quản trị chất lượng I (I)
33 Quản lý chất lượng sản phẩm ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kế toán quản trị 2 3.8 F 3.8 (F) 18/05/2016
35 Quản trị văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 19/05/2016
36 Giao tiếp kinh doanh ** ** ** (I) 24/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Quản trị văn phòng ** ** ** (I) 29/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Kế toán quản trị ** ** ** (I) 26/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 4.7 D 4.7 (D)
40 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
41 Quản trị học 8.5 8.2 B 8.2 (B) 16/02/2017
42 Quản trị sản xuất 1 6 5.2 D 5.2 (D) 12/03/2013
43 Quản lý chất lượng sản phẩm I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo