Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Trọng Đại
Mã sinh viên: 0441090102
Lớp: CĐ QTKD 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 19/10/2011 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 0 0.2 F 0.2 (F) 27/09/2011
3 Nguyên lý kế toán 1 5 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 27/09/2011 19/10/2011
4 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** ** ** ** ** 14/09/2013 13/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Giao tiếp kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2012
6 Kế toán tài chính 5 5.3 D 5.3 (D) 04/02/2012
7 Lý thuyết thống kê 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 14/01/2012 13/03/2012
8 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2012
9 Quản trị doanh nghiệp 2 4.2 D 4.2 (D) 30/01/2012
10 Toán tài chính 8 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2012
11 Pháp luật đại cương (KT) ** ** ** (I) 13/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 18/02/2012 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Chiến lược kinh doanh 4 4.5 I D 4.5 (D) 17/10/2012
14 Quản trị Marketing 4 4.8 D 4.8 (D) 19/09/2012
15 Thị trường chứng khoán 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2012
16 Thống kê doanh nghiệp 3 4.3 D 4.3 (D) 03/10/2012
17 Luật kinh tế ** ** ** (I) 17/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
19 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3 4 3.1 3.8 F F 3.8 (F) 20/02/2013 20/03/2013
20 Quản trị sản xuất 3 2 3 2.3 F F 3 (F) 31/01/2013 01/04/2013 ĐPK
21 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 8 2.4 7.7 F B 7.7 (B) 08/02/2013 17/03/2013
22 Quản trị chất lượng 2 3.2 I F 3.2 (F) 05/04/2013 ĐPK
23 Quản trị nhân lực 6 6.7 C 6.7 (C) 04/02/2013
24 Tin quản trị 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2013
25 Phân tích hoạt động kinh tế 4 5 D 5 (D) 28/01/2013
26 Tài chính tiền tệ 7 7.1 B 7.1 (B) 27/02/2013
27 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 07/06/2013
28 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2013
29 Quản trị sản xuất 6 5.9 C 5.9 (C) 07/06/2013
30 Quản trị chất lượng ** ** ** ** ** ** ** 09/06/2013 20/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Quản trị văn phòng 4 5 D 5 (D) 11/06/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7.5 B 7.5 (B)
33 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 01/04/2013
34 Tin học văn phòng 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 31/03/2013 11/04/2013
35 Tin văn phòng I (I)
36 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 03/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo