Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vàng Đức Hiểu
Mã sinh viên: 0441090109
Lớp: ĐH QTKD 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê toán 0 ** 0.8 ** F ** ** 03/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 06/09/2012 05/10/2012
3 Kế toán tài chính 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 28/06/2011 29/09/2011
4 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 7 B 7 (B) 08/07/2011
5 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 29/09/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 0 8 2.7 8.1 F B 8.1 (B) 16/08/2011 13/10/2011
7 Kinh tế lượng 7 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2011
8 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2011
9 Xác suất thống kê toán 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2011 06/10/2011
10 Tiếng anh 2 6 7 B 7 (B) 17/09/2011
11 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.1 B 7.1 (B) 02/02/2012
12 Quản trị Marketing 3 4.3 D 4.3 (D) 19/01/2012
13 Quản trị văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 30/01/2012
14 Toán tài chính 6 7 B 7 (B) 09/02/2012
15 Thị trường chứng khoán 9 8.7 A 8.7 (A) 01/02/2012
16 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
17 Kế hoạch doanh nghiệp 2 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 07/09/2012 05/10/2012
18 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 15/09/2012
19 Quản trị nhân lực 8 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2012
20 Quản trị sản xuất 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 20/09/2012 17/10/2012
21 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
22 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 8 8.2 B 8.2 (B) 19/09/2012
23 Chiến lược kinh doanh 5 5.6 C 5.6 (C) 22/01/2013
24 Quản trị sản xuất 2 7 6.6 C 6.6 (C) 06/01/2013
25 Quản trị chất lượng 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 12/01/2013 01/02/2013
26 Tin quản trị 8 8.1 B 8.1 (B) 17/01/2013
27 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7 B 7 (B) 07/01/2013
28 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 9 8.5 A 8.5 (A) 16/01/2013
29 Kế toán quản trị 3 4 D 4 (D) 26/05/2013
30 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 8 B 8 (B) 28/05/2013
31 Đầu tư bất động sản 7 6.5 C 6.5 (C) 23/05/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7.3 B 7.3 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo