1
|
Xác suất thống kê toán
|
0
|
**
|
0.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
03/08/2011
|
29/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Quy hoạch tuyến tính (KT)
|
0
|
7
|
2
|
6.7
|
F
|
C
|
6.7 (C)
|
06/09/2012
|
05/10/2012
|
|
3
|
Kế toán tài chính
|
0
|
6
|
2.4
|
6.4
|
F
|
C
|
6.4 (C)
|
28/06/2011
|
29/09/2011
|
|
4
|
Quản trị doanh nghiệp (QTKD)
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
08/07/2011
|
|
|
5
|
Tài chính tiền tệ
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
29/09/2011
|
|
|
6
|
Thống kê doanh nghiệp
|
0
|
8
|
2.7
|
8.1
|
F
|
B
|
8.1 (B)
|
16/08/2011
|
13/10/2011
|
|
7
|
Kinh tế lượng
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
19/07/2011
|
|
|
8
|
Tiếng Anh TOEIC 1
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
13/07/2011
|
|
|
9
|
Xác suất thống kê toán
|
0
|
5
|
2.5
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
12/09/2011
|
06/10/2011
|
|
10
|
Tiếng anh 2
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
17/09/2011
|
|
|
11
|
Kế hoạch doanh nghiệp 1
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
02/02/2012
|
|
|
12
|
Quản trị Marketing
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
19/01/2012
|
|
|
13
|
Quản trị văn phòng
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
30/01/2012
|
|
|
14
|
Toán tài chính
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
09/02/2012
|
|
|
15
|
Thị trường chứng khoán
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
01/02/2012
|
|
|
16
|
Tiếng Anh TOEIC 2
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
13/01/2012
|
|
|
17
|
Kế hoạch doanh nghiệp 2
|
0
|
8
|
2.7
|
8
|
F
|
B
|
8 (B)
|
07/09/2012
|
05/10/2012
|
|
18
|
Phân tích hoạt động kinh tế
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
15/09/2012
|
|
|
19
|
Quản trị nhân lực
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
07/09/2012
|
|
|
20
|
Quản trị sản xuất 1
|
0
|
6
|
2.2
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
20/09/2012
|
17/10/2012
|
|
21
|
Thực tập cơ sở ngành (QTKD)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
22
|
Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD)
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
19/09/2012
|
|
|
23
|
Chiến lược kinh doanh
|
5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
22/01/2013
|
|
|
24
|
Quản trị sản xuất 2
|
7
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
06/01/2013
|
|
|
25
|
Quản trị chất lượng
|
0
|
7
|
2.1
|
6.8
|
F
|
C
|
6.8 (C)
|
12/01/2013
|
01/02/2013
|
|
26
|
Tin quản trị
|
8
|
|
8.1
|
|
B
|
|
8.1 (B)
|
17/01/2013
|
|
|
27
|
Thanh toán tín dụng quốc tế
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
07/01/2013
|
|
|
28
|
Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD)
|
9
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
16/01/2013
|
|
|
29
|
Kế toán quản trị
|
3
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
26/05/2013
|
|
|
30
|
Phân tích đầu tư chứng khoán
|
9
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
28/05/2013
|
|
|
31
|
Đầu tư bất động sản
|
7
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
23/05/2013
|
|
|
32
|
Thực tập tốt nghiệp (QTKD)
|
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|