Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Duy Tuấn
Mã sinh viên: 0441090121
Lớp: ĐH QTKD 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 8 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2011
2 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2011
3 Tài chính tiền tệ 6 7 B 7 (B) 29/09/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 2 4.2 D 4.2 (D) 16/08/2011
5 Kinh tế lượng 5 6.1 C 6.1 (C) 19/07/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2011
7 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2012
8 Quản trị Marketing 7 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2012
9 Quản trị văn phòng 4 5.6 C 5.6 (C) 30/01/2012
10 Toán tài chính 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 09/02/2012 05/03/2012
11 Thị trường chứng khoán 7 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2012
12 Tiếng Anh TOEIC 2 9 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2012
13 Kế hoạch doanh nghiệp 2 7 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2012
14 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.1 B 8.1 (B) 15/09/2012
15 Quản trị nhân lực 8 7.9 B 7.9 (B) 07/09/2012
16 Quản trị sản xuất 1 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 20/09/2012 17/10/2012
17 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 3 4.7 D 4.7 (D) 19/09/2012
19 Chiến lược kinh doanh 4 5 D 5 (D) 22/01/2013
20 Quản trị sản xuất 2 2 7 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 06/01/2013 25/02/2013
21 Quản trị chất lượng 4 5 D 5 (D) 12/01/2013
22 Tin quản trị 8 8 B 8 (B) 17/01/2013
23 Thanh toán tín dụng quốc tế 3 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2013
24 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 4 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2013
25 Kế toán quản trị 7 6.8 C 6.8 (C) 26/05/2013
26 Phân tích đầu tư chứng khoán 6 7.3 B 7.3 (B) 28/05/2013
27 Đầu tư bất động sản 5 5.5 C 5.5 (C) 23/05/2013
28 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 6 C 6 (C)
29 Thống kê doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 29/03/2012
30 Quản trị sản xuất 1 5 5.8 C 5.8 (C) 12/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo