Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Mười
Mã sinh viên: 0441090122
Lớp: ĐH QTKD 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2011
2 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2011
3 Tài chính tiền tệ 6 6.6 C 6.6 (C) 29/09/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 16/08/2011
5 Kinh tế lượng 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2011
7 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.4 B 7.4 (B) 02/02/2012
8 Quản trị Marketing 6 7 B 7 (B) 19/01/2012
9 Quản trị văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 30/01/2012
10 Toán tài chính 8 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2012
11 Thị trường chứng khoán 9 8.2 B 8.2 (B) 01/02/2012
12 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
13 Kế hoạch doanh nghiệp 2 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 07/09/2012 05/10/2012
14 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 15/09/2012 04/10/2012
15 Quản trị nhân lực 9 8.8 A 8.8 (A) 07/09/2012
16 Quản trị sản xuất 1 6 6.6 C 6.6 (C) 20/09/2012
17 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 7 B 7 (B)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 19/09/2012 15/10/2012
19 Chiến lược kinh doanh 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 22/01/2013 24/02/2013
20 Quản trị sản xuất 2 7 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2013
21 Quản trị chất lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2013
22 Tin quản trị 8 7.9 B 7.9 (B) 17/01/2013
23 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2013
24 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2013
25 Kế toán quản trị 9 8.2 B 8.2 (B) 26/05/2013
26 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 28/05/2013
27 Đầu tư bất động sản 9 8.7 A 8.7 (A) 23/05/2013
28 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
29 Tiếng anh 2 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 10/09/2012 15/10/2012
30 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2012
31 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.7 B 7.7 (B) 11/03/2013
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/03/2013 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo