Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Doãn Tấn
Mã sinh viên: 0441090124
Lớp: ĐH QTKD 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Địa lý kinh tế ** ** ** (I) 18/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Kế toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2011
3 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2011
4 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 29/09/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 16/08/2011
6 Kinh tế lượng 4 5.3 D 5.3 (D) 19/07/2011
7 Tiếng Anh TOEIC 1 5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2011
8 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6 6.4 C 6.4 (C) 02/02/2012
9 Quản trị Marketing 6 6.6 C 6.6 (C) 19/01/2012
10 Quản trị văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 30/01/2012
11 Toán tài chính 0 ** 2.9 ** F ** ** 09/02/2012 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thị trường chứng khoán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2012 12/04/2012
13 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.6 B 7.6 (B) 13/01/2012
14 Toán tài chính ** ** ** (I) 13/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kế hoạch doanh nghiệp 2 3 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2012
17 Quản trị nhân lực 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2012
18 Quản trị sản xuất 1 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 20/09/2012 17/10/2012
19 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.7 C 6.7 (C) 19/09/2012
21 Chiến lược kinh doanh I (I)
22 Quản trị sản xuất 2 I (I)
23 Quản trị chất lượng I (I)
24 Tin quản trị I (I)
25 Thanh toán tín dụng quốc tế ** ** ** (I) 07/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo