Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Hiệp
Mã sinh viên: 0441090130
Lớp: ĐH QTKD 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê toán 6 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2012
2 Kinh tế vi mô 7 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2012
3 Tiếng anh 3 I (I)
4 Kế toán tài chính 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 28/06/2011 29/09/2011
5 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 4 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2011
6 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 29/09/2011
7 Thống kê doanh nghiệp 4 5.5 C 5.5 (C) 16/08/2011
8 Kinh tế lượng 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 19/07/2011 29/09/2011
9 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2011
10 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.5 A 8.5 (A) 02/02/2012
11 Quản trị Marketing 7 7.4 B 7.4 (B) 19/01/2012
12 Quản trị văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 30/01/2012
13 Toán tài chính 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 09/02/2012 05/03/2012
14 Thị trường chứng khoán 8 7.9 B 7.9 (B) 01/02/2012
15 Tiếng Anh TOEIC 2 4 5.1 D 5.1 (D) 13/01/2012
16 Kinh tế lượng I (I)
17 Kế hoạch doanh nghiệp 2 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 07/09/2012 05/10/2012
18 Phân tích hoạt động kinh tế 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 15/09/2012 04/10/2012
19 Quản trị nhân lực 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2012
20 Quản trị sản xuất 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/09/2012 17/10/2012
21 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
22 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.1 C 6.1 (C) 19/09/2012
23 Phân tích hoạt động kinh tế I (I)
24 Kế toán quản trị I (I)
25 Chiến lược kinh doanh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 22/01/2013 24/02/2013
26 Quản trị sản xuất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2013
27 Quản trị chất lượng 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 12/01/2013 01/02/2013
28 Tin quản trị 7 7 B 7 (B) 17/01/2013
29 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2013
30 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 7 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2013
31 Kế toán quản trị 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 26/05/2013 05/06/2013
32 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 28/05/2013 11/06/2013
33 Đầu tư bất động sản 5 5.2 D 5.2 (D) 23/05/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7 B 7 (B)
35 Kinh tế lượng 0 ** 0 ** F ** ** 22/08/2013 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng anh 2 7 6.6 C 6.6 (C) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo