Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thuý Vân
Mã sinh viên: 0441090139
Lớp: ĐH QTKD 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý kế toán (DL) 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2012
2 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2013
3 Kế toán tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 28/06/2011
4 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2011
5 Tài chính tiền tệ 5 6.2 C 6.2 (C) 29/09/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 5 6.3 C 6.3 (C) 16/08/2011
7 Kinh tế lượng 5 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2011
8 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2011
9 Toán cao cấp C1 8 8.1 B 8.1 (B) 12/09/2011
10 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 8.8 A 8.8 (A) 12/09/2011
11 Xác suất thống kê toán 8 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2011
12 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.1 B 7.1 (B) 02/02/2012
13 Quản trị Marketing 5 6 C 6 (C) 19/01/2012
14 Quản trị văn phòng 6 6.9 C 6.9 (C) 20/02/2012 ĐPK
15 Toán tài chính 6 7 B 7 (B) 09/02/2012
16 Thị trường chứng khoán 6 6.9 C 6.9 (C) 01/02/2012
17 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
18 Thị trường chứng khoán 8 8.1 B 8.1 (B) 16/01/2013
19 Kế hoạch doanh nghiệp 2 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2012
20 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.8 A 8.8 (A) 15/09/2012
21 Quản trị nhân lực 9 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2012
22 Quản trị sản xuất 1 6 6.6 C 6.6 (C) 20/09/2012
23 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
24 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 4 5.3 D 5.3 (D) 19/09/2012
25 Chiến lược kinh doanh 5 6.1 C 6.1 (C) 22/01/2013
26 Quản trị sản xuất 2 5 6 C 6 (C) 06/01/2013
27 Quản trị chất lượng 7 7.4 B 7.4 (B) 12/01/2013
28 Tin quản trị 8 7.9 B 7.9 (B) 17/01/2013
29 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2013
30 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 7 7.4 B 7.4 (B) 16/01/2013
31 Kế toán quản trị 6 6.8 C 6.8 (C) 26/05/2013
32 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 8 B 8 (B) 28/05/2013
33 Đầu tư bất động sản 7 6.8 C 6.8 (C) 23/05/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 6.7 C 6.7 (C)
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 26/03/2012
36 Kinh tế vi mô 7 7.8 B 7.8 (B) 19/03/2012
37 Kinh tế lượng 10 9.8 A 9.8 (A) 24/03/2012
38 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) ** 3 ** 4.6 ** D 4.6 (D) 11/03/2013 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo