1
|
Kế toán tài chính
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
28/06/2011
|
|
|
2
|
Quản trị doanh nghiệp (QTKD)
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
08/07/2011
|
|
|
3
|
Tài chính tiền tệ
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
29/09/2011
|
|
|
4
|
Thống kê doanh nghiệp
|
9
|
|
8.9
|
|
A
|
|
8.9 (A)
|
16/08/2011
|
|
|
5
|
Kinh tế lượng
|
8
|
|
8.6
|
|
A
|
|
8.6 (A)
|
19/07/2011
|
|
|
6
|
Tiếng Anh TOEIC 1
|
6
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
13/07/2011
|
|
|
7
|
Kế hoạch doanh nghiệp 1
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
02/02/2012
|
|
|
8
|
Quản trị Marketing
|
6
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
19/01/2012
|
|
|
9
|
Quản trị văn phòng
|
6
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
30/01/2012
|
|
|
10
|
Toán tài chính
|
9
|
|
8.9
|
|
A
|
|
8.9 (A)
|
09/02/2012
|
|
|
11
|
Thị trường chứng khoán
|
9
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
01/02/2012
|
|
|
12
|
Tiếng Anh TOEIC 2
|
8
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
13/01/2012
|
|
|
13
|
Tài chính doanh nghiệp
|
9.5
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
29/12/2016
|
|
|
14
|
Dự toán ngân sách doanh nghiệp
|
9
|
|
8.6
|
|
A
|
|
8.6 (A)
|
19/12/2016
|
|
|
15
|
Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
16
|
Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro
|
7.5
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
27/06/2016
|
|
|
17
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh)
|
5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
29/06/2016
|
|
|
18
|
Quản trị sản xuất
|
8.5
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
27/06/2016
|
|
|
19
|
Đầu tư bất động sản
|
9.5
|
|
9.3
|
|
A
|
|
9.3 (A)
|
29/06/2016
|
|
|
20
|
Kế hoạch doanh nghiệp 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Phân tích hoạt động kinh tế
|
0
|
**
|
0
|
**
|
F
|
**
|
**
|
15/09/2012
|
04/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Quản trị nhân lực
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Quản trị sản xuất 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Thực tập cơ sở ngành (QTKD)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Quản trị nhân lực
|
6.5
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
05/01/2017
|
|
|
27
|
Phân tích đầu tư chứng khoán
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
27/12/2016
|
|
|
28
|
Chiến lược kinh doanh
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
29/12/2016
|
|
|
29
|
Lập và phân tích dự án đầu tư
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
30/12/2016
|
|
|
30
|
Tin quản trị
|
9
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
09/01/2017
|
|
|
31
|
Quản trị chất lượng
|
8.5
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
29/12/2016
|
|
|
32
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh)
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
33
|
Toán cao cấp 2C
|
6.5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
17/02/2016
|
|
|
34
|
Quản trị học
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
19/02/2016
|
|
|
35
|
Mô hình toán kinh tế
|
7.5
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
19/02/2016
|
|
|
36
|
Kế hoạch kinh doanh
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
29/08/2016
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|