Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Thị Loan
Mã sinh viên: 0441090142
Lớp: ĐH QTKD 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 8 8 B 8 (B) 28/06/2011
2 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2011
3 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 29/09/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 16/08/2011
5 Kinh tế lượng 8 8.6 A 8.6 (A) 19/07/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2011
7 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.1 B 7.1 (B) 02/02/2012
8 Quản trị Marketing 6 7.1 B 7.1 (B) 19/01/2012
9 Quản trị văn phòng 6 6.9 C 6.9 (C) 30/01/2012
10 Toán tài chính 9 8.9 A 8.9 (A) 09/02/2012
11 Thị trường chứng khoán 9 8.3 B 8.3 (B) 01/02/2012
12 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.9 B 7.9 (B) 13/01/2012
13 Tài chính doanh nghiệp 9.5 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2016
14 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 9 8.6 A 8.6 (A) 19/12/2016
15 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
16 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 7.5 8 B 8 (B) 27/06/2016
17 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2016
18 Quản trị sản xuất 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2016
19 Đầu tư bất động sản 9.5 9.3 A 9.3 (A) 29/06/2016
20 Kế hoạch doanh nghiệp 2 I (I)
21 Phân tích hoạt động kinh tế 0 ** 0 ** F ** ** 15/09/2012 04/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Quản trị nhân lực I (I)
23 Quản trị sản xuất 1 I (I)
24 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 0 F (I)
25 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) I (I)
26 Quản trị nhân lực 6.5 7.1 B 7.1 (B) 05/01/2017
27 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2016
28 Chiến lược kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2016
29 Lập và phân tích dự án đầu tư 8 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2016
30 Tin quản trị 9 8.2 B 8.2 (B) 09/01/2017
31 Quản trị chất lượng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2016
32 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
33 Toán cao cấp 2C 6.5 5.9 C 5.9 (C) 17/02/2016
34 Quản trị học 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2016
35 Mô hình toán kinh tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/02/2016
36 Kế hoạch kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo