Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hứa Thị Thanh
Mã sinh viên: 0441090154
Lớp: ĐH QTKD 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 8 8.3 B 8.3 (B) 28/06/2011
2 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2011
3 Tài chính tiền tệ 8 8.1 B 8.1 (B) 29/09/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 6 7.1 B 7.1 (B) 16/08/2011
5 Kinh tế lượng 8 8.7 A 8.7 (A) 19/07/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2011
7 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.6 A 8.6 (A) 02/02/2012
8 Quản trị Marketing 7 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2012
9 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2012
10 Toán tài chính 7 7.9 B 7.9 (B) 09/02/2012
11 Thị trường chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 01/02/2012
12 Tiếng Anh TOEIC 2 8 8.1 B 8.1 (B) 13/01/2012
13 Kế hoạch doanh nghiệp 2 6 7 B 7 (B) 07/09/2012
14 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.8 A 8.8 (A) 15/09/2012
15 Quản trị nhân lực 9 8.6 A 8.6 (A) 07/09/2012
16 Quản trị sản xuất 1 8 8.2 B 8.2 (B) 20/09/2012
17 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 5 6.3 C 6.3 (C) 10/10/2012 ĐPK
19 Chiến lược kinh doanh 7 7.1 B 7.1 (B) 22/01/2013
20 Quản trị sản xuất 2 8 8 B 8 (B) 06/01/2013
21 Quản trị chất lượng 9 8.6 A 8.6 (A) 12/01/2013
22 Tin quản trị 8 7.9 B 7.9 (B) 17/01/2013
23 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 7 B 7 (B) 07/01/2013
24 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 10 9.3 A 9.3 (A) 16/01/2013
25 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
26 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo