Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tống Văn Hoàn
Mã sinh viên: 0441090155
Lớp: ĐH QTKD 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế vĩ mô 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 01/02/2012 12/03/2012
2 Kế toán tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2011
3 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2011
4 Tài chính tiền tệ 5 5.8 C 5.8 (C) 29/09/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 16/08/2011 13/10/2011
6 Kinh tế lượng 7 7.9 B 7.9 (B) 19/07/2011
7 Tiếng Anh TOEIC 1 6 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2011
8 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 6.9 C 6.9 (C) 16/02/2012 ĐPK
9 Quản trị Marketing 4 5.6 C 5.6 (C) 19/01/2012
10 Quản trị văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 30/01/2012
11 Toán tài chính 0 9 3 9 F A 9 (A) 09/02/2012 05/03/2012
12 Thị trường chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
13 Tiếng Anh TOEIC 2 8 8 B 8 (B) 13/01/2012
14 Kế hoạch doanh nghiệp 2 5 6 C 6 (C) 07/09/2012
15 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.1 B 8.1 (B) 15/09/2012
16 Quản trị nhân lực 7 7.1 B 7.1 (B) 07/09/2012
17 Quản trị sản xuất 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 20/09/2012 17/10/2012
18 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
19 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.7 C 6.7 (C) 19/09/2012
20 Chiến lược kinh doanh 5 5.4 D 5.4 (D) 22/01/2013
21 Quản trị sản xuất 2 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2013
22 Quản trị chất lượng 9 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2013
23 Tin quản trị 8 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2013
24 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2013
25 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 9 8.7 A 8.7 (A) 16/01/2013
26 Kế toán quản trị 9 8.3 B 8.3 (B) 26/05/2013
27 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 28/05/2013 11/06/2013
28 Đầu tư bất động sản 8 8 B 8 (B) 23/05/2013
29 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
30 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 29/03/2012 02/05/2012 ĐPK
31 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 7.1 B 7.1 (B) 19/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo