Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Đình Thành
Mã sinh viên: 0441090156
Lớp: ĐH QTKD 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Địa lý kinh tế 8 7.9 B 7.9 (B) 12/01/2012
2 Kế toán tài chính 8 8.4 B 8.4 (B) 28/06/2011
3 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2011
4 Tài chính tiền tệ 6 6.6 C 6.6 (C) 29/09/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 16/08/2011
6 Kinh tế lượng 6 7 B 7 (B) 19/07/2011
7 Tiếng Anh TOEIC 1 6 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2011
8 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.5 A 8.5 (A) 02/02/2012
9 Quản trị Marketing 7 7.5 B 7.5 (B) 19/01/2012
10 Quản trị văn phòng 3 4.6 D 4.6 (D) 20/02/2012 ĐPK
11 Toán tài chính 0 9 3.1 9.1 F A 9.1 (A) 09/02/2012 05/03/2012
12 Thị trường chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2012
13 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
14 Kế hoạch doanh nghiệp 2 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 07/09/2012 05/10/2012
15 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.9 B 7.9 (B) 15/09/2012
16 Quản trị nhân lực 6 6.6 C 6.6 (C) 07/09/2012
17 Quản trị sản xuất 1 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 20/09/2012 17/10/2012
18 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
19 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 5 6 C 6 (C) 19/09/2012
20 Tiếng anh 2 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 28/03/2012 09/04/2012
21 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/03/2012
22 Chiến lược kinh doanh 5 5.6 C 5.6 (C) 22/01/2013
23 Quản trị sản xuất 2 6 6.4 C 6.4 (C) 06/01/2013
24 Quản trị chất lượng 1 8 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 12/01/2013 01/02/2013
25 Tin quản trị 8 7.9 B 7.9 (B) 17/01/2013
26 Thanh toán tín dụng quốc tế 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/01/2013 01/02/2013
27 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2013
28 Giao tiếp kinh doanh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/05/2013 06/06/2013
29 Kế toán quản trị 10 9.3 A 9.3 (A) 26/05/2013
30 Đầu tư bất động sản 8 8.2 B 8.2 (B) 23/05/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7.7 B 7.7 (B)
32 Luật kinh tế 3 4.2 D 4.2 (D) 24/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo