Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Thuý Điệp
Mã sinh viên: 0441090162
Lớp: ĐH QTKD 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lý thuyết thống kê 7 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2013
2 Địa lý kinh tế 7 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2013
3 Quản trị học 8 8.2 B 8.2 (B) 04/01/2013
4 Kế toán tài chính 9 9.1 A 9.1 (A) 28/06/2011
5 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 9 9 A 9 (A) 08/07/2011
6 Tài chính tiền tệ 6 7 B 7 (B) 29/09/2011
7 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 16/08/2011
8 Kinh tế lượng 7 8 B 8 (B) 19/07/2011
9 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
10 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2012
11 Quản trị Marketing 7 7.4 B 7.4 (B) 19/01/2012
12 Quản trị văn phòng 5 6 C 6 (C) 30/01/2012
13 Toán tài chính 9 8.8 A 8.8 (A) 09/02/2012
14 Thị trường chứng khoán 7 7.9 B 7.9 (B) 01/02/2012
15 Tiếng Anh TOEIC 2 9 8.6 A 8.6 (A) 13/01/2012
16 Kế hoạch doanh nghiệp 2 7 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2012
17 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.8 A 8.8 (A) 15/09/2012
18 Quản trị nhân lực 9 8.8 A 8.8 (A) 07/09/2012
19 Quản trị sản xuất 1 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 20/09/2012 17/10/2012
20 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
21 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 3 4.4 D 4.4 (D) 19/09/2012
22 Chiến lược kinh doanh 5 6.1 C 6.1 (C) 22/01/2013
23 Quản trị sản xuất 2 9 8.8 A 8.8 (A) 06/01/2013
24 Quản trị chất lượng 9 8.7 A 8.7 (A) 12/01/2013
25 Tin quản trị 6 6.5 C 6.5 (C) 17/01/2013
26 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2013
27 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2013
28 Kế toán quản trị 7 6.7 C 6.7 (C) 26/05/2013
29 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 8 B 8 (B) 28/05/2013
30 Đầu tư bất động sản 7 7.2 B 7.2 (B) 23/05/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.3 B 8.3 (B)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 8 7.8 B 7.8 (B) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo