Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Thị Hải Lý
Mã sinh viên: 0441090163
Lớp: ĐH QTKD 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 8 8.3 B 8.3 (B) 28/06/2011
2 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 9 9 A 9 (A) 08/07/2011
3 Tài chính tiền tệ 6 6.4 C 6.4 (C) 29/09/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 9 9 A 9 (A) 16/08/2011
5 Kinh tế lượng 7 7.4 B 7.4 (B) 19/07/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2011
7 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.3 B 8.3 (B) 02/02/2012
8 Quản trị Marketing 8 8.3 B 8.3 (B) 19/01/2012
9 Quản trị văn phòng 8 8 B 8 (B) 30/01/2012
10 Toán tài chính 9 8.9 A 8.9 (A) 09/02/2012
11 Thị trường chứng khoán 9 8.9 A 8.9 (A) 01/02/2012
12 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
13 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 19/12/2016
14 Kỹ năng giao tiếp 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
15 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 3.8 F 3.8 (F) 29/06/2016
17 Quản trị sản xuất 8.5 8.4 B 8.4 (B) 29/06/2016
18 Kế hoạch doanh nghiệp 2 I (I)
19 Phân tích hoạt động kinh tế 0 ** 0 ** F ** ** 15/09/2012 04/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Quản trị nhân lực I (I)
21 Quản trị sản xuất 1 I (I)
22 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 0 F (I)
23 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) I (I)
24 Quản trị sản xuất 2 7.5 7 B 7 (B) 11/01/2016
25 Chiến lược kinh doanh 8 8 B 8 (B) 27/12/2015
26 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2015
27 Tin quản trị 5 6 C 6 (C) 08/01/2016
28 Phân tích hoạt động kinh tế 8.5 8.4 B 8.4 (B) 21/12/2015
29 Quản trị chất lượng 8 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2015
30 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
31 Kinh tế bảo hiểm 9 8.8 A 8.8 (A) 20/08/2016
32 Quản trị học 6.5 6.4 C 6.4 (C) 19/02/2016
33 Quản trị nhân lực 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/02/2016
34 Thuế 5 5.8 C 5.8 (C) 26/08/2016
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.5 C 6.5 (C) 23/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo