Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Vũ
Mã sinh viên: 0441090166
Lớp: ĐH QTKD 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 04/09/2012 05/10/2012
2 Xác suất thống kê toán 0 0 F (I)
3 Kế toán tài chính 6 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2011
4 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2011
5 Tài chính tiền tệ 6 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 5 6.3 C 6.3 (C) 16/08/2011
7 Kinh tế lượng 5 5.7 C 5.7 (C) 19/07/2011
8 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2011
9 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.5 B 7.5 (B) 02/02/2012
10 Quản trị Marketing 5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2012
11 Quản trị văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2012
12 Toán tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2012
13 Thị trường chứng khoán 5 6 C 6 (C) 01/02/2012
14 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
15 Kế hoạch doanh nghiệp 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.1 B 8.1 (B) 15/09/2012
17 Quản trị nhân lực 7 7 B 7 (B) 07/09/2012
18 Quản trị sản xuất 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/09/2012 17/10/2012
19 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 4 5.2 D 5.2 (D) 19/09/2012
21 Chiến lược kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2013
22 Quản trị sản xuất 2 7 6.9 C 6.9 (C) 06/01/2013
23 Quản trị chất lượng 7 7 B 7 (B) 12/01/2013
24 Tin quản trị 9 8.4 B 8.4 (B) 17/01/2013
25 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2013
26 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2013
27 Kế toán quản trị 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 26/05/2013 05/06/2013
28 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 28/05/2013
29 Đầu tư bất động sản 7 6.7 C 6.7 (C) 23/05/2013
30 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 6.7 C 6.7 (C)
31 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 8 8 B 8 (B) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo