Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đà
Mã sinh viên: 0441090171
Lớp: ĐH QTKD 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý kế toán (DL) 8 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2011
2 Tiếng anh 3 5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
3 Kinh tế vĩ mô 7 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2013
4 Kinh tế lượng 0 9 3 9 F A 9 (A) 14/09/2012 15/10/2012
5 Kế toán tài chính 7 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2011
6 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2011
7 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 29/09/2011
8 Thống kê doanh nghiệp 5 6.1 C 6.1 (C) 16/08/2011
9 Kinh tế lượng 2 4.4 D 4.4 (D) 29/08/2011 ĐPK
10 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6 C 6 (C) 13/07/2011
11 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.1 B 7.1 (B) 02/02/2012
12 Quản trị Marketing 7 7.8 B 7.8 (B) 19/01/2012
13 Quản trị văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 20/02/2012 ĐPK
14 Toán tài chính 7 7.9 B 7.9 (B) 09/02/2012
15 Thị trường chứng khoán 8 7.9 B 7.9 (B) 01/02/2012
16 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
17 Giao tiếp kinh doanh 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 21/01/2013 27/02/2013
18 Kế hoạch doanh nghiệp 2 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2012
19 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 15/09/2012
20 Quản trị nhân lực 6 6.6 C 6.6 (C) 07/09/2012
21 Quản trị sản xuất 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 20/09/2012 17/10/2012
22 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
23 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2012
24 Chiến lược kinh doanh 0 8 2.7 8.1 F B 8.1 (B) 22/01/2013 24/02/2013
25 Quản trị sản xuất 2 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 25/01/2013 25/02/2013 ĐPK
26 Quản trị chất lượng 9 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2013
27 Tin quản trị 8 8.1 B 8.1 (B) 17/01/2013
28 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.8 C 6.8 (C) 11/04/2013 ĐPK
29 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 8.1 B 8.1 (B) 16/01/2013
30 Kế toán quản trị 8 6.7 C 6.7 (C) 26/05/2013
31 Phân tích đầu tư chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 28/05/2013
32 Đầu tư bất động sản 7 7.2 B 7.2 (B) 23/05/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.3 B 8.3 (B)
34 Kinh tế vi mô 8 8.4 B 8.4 (B) 19/03/2012
35 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 23/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo