Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Ngọc Hoàng
Mã sinh viên: 0441090173
Lớp: ĐH QTKD 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê toán 0 ** 0.8 ** F ** ** 03/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Kế toán tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2011
3 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2011
4 Tài chính tiền tệ 8 7.3 B 7.3 (B) 29/09/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 16/08/2011
6 Kinh tế lượng 6 6.6 C 6.6 (C) 19/07/2011
7 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.9 D 4.9 (D) 13/07/2011
8 Nhập môn tin học 6 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2011
9 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2011
10 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7 B 7 (B) 02/02/2012
11 Quản trị Marketing 8 8.3 B 8.3 (B) 19/01/2012
12 Quản trị văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2012
13 Toán tài chính 8 8.6 A 8.6 (A) 09/02/2012
14 Thị trường chứng khoán 8 7.9 B 7.9 (B) 01/02/2012
15 Tiếng Anh TOEIC 2 8 8 B 8 (B) 13/01/2012
16 Kế hoạch doanh nghiệp 2 7 7 B 7 (B) 07/09/2012
17 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.1 B 8.1 (B) 15/09/2012
18 Quản trị nhân lực 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2012
19 Quản trị sản xuất 1 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 20/09/2012 17/10/2012
20 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
21 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 7 7.2 B 7.2 (B) 19/09/2012
22 Chiến lược kinh doanh 4 4.7 D 4.7 (D) 22/01/2013
23 Quản trị sản xuất 2 7 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2013
24 Quản trị chất lượng 0 9 2 8 F B 8 (B) 12/01/2013 01/02/2013
25 Tin quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
26 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2013
27 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 7.9 B 7.9 (B) 16/01/2013
28 Kế toán quản trị 7 6.7 C 6.7 (C) 26/05/2013
29 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 7.3 B 7.3 (B) 28/05/2013
30 Đầu tư bất động sản 8 8 B 8 (B) 23/05/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.3 B 8.3 (B)
32 Kinh tế vi mô 6 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
33 Kinh tế lượng 7 8 B 8 (B) 24/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo