Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Xuân Hiệp
Mã sinh viên: 0441090184
Lớp: ĐH QTKD 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 2 6 F C 6 (C) 07/07/2011 22/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 03/08/2011 29/09/2011
3 Kế toán tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2011
4 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 9 8.8 A 8.8 (A) 11/08/2011
5 Tài chính tiền tệ 8 8.1 B 8.1 (B) 29/09/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 7 6.5 C 6.5 (C) 11/08/2011
7 Kinh tế lượng 6 6.4 C 6.4 (C) 19/07/2011
8 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2011
9 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.9 A 8.9 (A) 30/01/2012
10 Quản trị học 9 8.9 A 8.9 (A) 11/01/2012
11 Quản trị Marketing 6 6.8 C 6.8 (C) 02/02/2012
12 Toán tài chính 8 7.4 B 7.4 (B) 07/02/2012
13 Thị trường chứng khoán 8 8.1 B 8.1 (B) 01/02/2012
14 Tiếng Anh TOEIC 2 10 9.3 A 9.3 (A) 13/01/2012
15 Kế hoạch doanh nghiệp 2 6 6.4 C 6.4 (C) 04/09/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.9 B 7.9 (B) 31/08/2012
17 Quản trị nhân lực 9 8.4 B 8.4 (B) 07/09/2012
18 Quản trị sản xuất 1 5 5.4 D 5.4 (D) 20/09/2012
19 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 24/09/2012 15/10/2012
21 Chiến lược kinh doanh 6 6.8 C 6.8 (C) 22/01/2013
22 Quản trị sản xuất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2013
23 Quản trị chất lượng 9 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2013
24 Tin quản trị 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 25/01/2013 23/02/2013
25 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2013
26 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2013
27 Kế toán quản trị 7 6.3 C 6.3 (C) 26/05/2013
28 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 8.7 A 8.7 (A) 28/05/2013
29 Đầu tư bất động sản 9 8 B 8 (B) 23/05/2013
30 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 26/03/2012
32 Xác suất thống kê toán 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/03/2012 17/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo