Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Long
Mã sinh viên: 0441090187
Lớp: ĐH QTKD 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 02/07/2011 29/09/2011
2 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 7.9 B 7.9 (B) 11/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 7 7.1 B 7.1 (B) 29/09/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 1 0 2.1 1.4 F F 2.1 (F) 11/08/2011 13/10/2011
5 Kinh tế lượng 4 4.8 D 4.8 (D) 19/07/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6 C 6 (C) 13/07/2011
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 ** 2.5 ** F ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
9 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.6 B 7.6 (B) 30/01/2012
10 Quản trị học 5 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2012
11 Quản trị Marketing 6 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2012
12 Toán tài chính 7 6.4 C 6.4 (C) 07/02/2012
13 Thị trường chứng khoán 5 5.9 C 5.9 (C) 01/02/2012
14 Tiếng Anh TOEIC 2 10 8.9 A 8.9 (A) 13/01/2012
15 Kế hoạch doanh nghiệp 2 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 04/09/2012 05/10/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 1 4 3 5 F D 5 (D) 31/08/2012 04/10/2012
17 Quản trị nhân lực 5 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2012
18 Quản trị sản xuất 1 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 20/09/2012 17/10/2012
19 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 3 4.2 I D 4.2 (D) 15/10/2012
21 Chiến lược kinh doanh 5 5.2 I D 5.2 (D) 24/02/2013
22 Quản trị sản xuất 2 0 7 1.8 6.4 F C 6.4 (C) 06/01/2013 04/02/2013
23 Quản trị chất lượng 9 8.2 B 8.2 (B) 12/01/2013
24 Tin quản trị 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 25/01/2013 23/02/2013
25 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 6 C 6 (C) 07/01/2013
26 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6 C 6 (C) 16/01/2013
27 Giao tiếp kinh doanh 8 7.3 B 7.3 (B) 24/05/2013
28 Quản trị văn phòng 7 7 B 7 (B) 29/05/2013
29 Đầu tư bất động sản 8 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2013
30 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
31 Tiếng anh 2 0 0.1 F 0.1 (F) 10/09/2012
32 Kinh tế vi mô 0 0 F (I) 04/09/2012
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 26/03/2012
34 Toán cao cấp C1 5 5.5 C 5.5 (C) 23/03/2012
35 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 22/03/2012 10/04/2012
36 Thống kê doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 18/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo