Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đức Minh
Mã sinh viên: 0441090200
Lớp: ĐH QTKD 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 2 4 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 02/07/2011 29/09/2011
2 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 29/09/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 1 0 1.9 1.3 F F 1.9 (F) 11/08/2011 13/10/2011
5 Kinh tế lượng 2 1 3.8 3.1 F F 3.8 (F) 19/07/2011 29/09/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2011
7 Kinh tế lượng I (I)
8 Toán tài chính I (I)
9 Thống kê doanh nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 05/07/2014
10 Giao tiếp kinh doanh 0 ** 1.8 ** F ** ** 05/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.1 B 7.1 (B) 05/01/2015
12 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2014 01/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Toán tài chính ** ** ** ** ** ** ** 01/01/2014 23/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kế hoạch doanh nghiệp 1 5 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2012
15 Quản trị học 7 7.4 B 7.4 (B) 11/01/2012
16 Quản trị Marketing 4 4.9 D 4.9 (D) 02/02/2012
17 Toán tài chính 0 ** 1.1 ** F ** ** 07/02/2012 28/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thị trường chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
19 Tiếng Anh TOEIC 2 9 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2012
20 Kế hoạch doanh nghiệp 2 6 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2012
21 Phân tích hoạt động kinh tế 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 31/08/2012 04/10/2012
22 Quản trị nhân lực 3 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2012
23 Quản trị sản xuất 1 6 5.7 I C 5.7 (C) 17/10/2012
24 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 7 B 7 (B)
25 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) ** 4.5 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 07/07/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Chiến lược kinh doanh I (I)
27 Tin quản trị 0 0 F (I) 09/01/2014
28 Chiến lược kinh doanh I (I)
29 Quản trị sản xuất 2 ** 7 ** 6.4 ** C 6.4 (C) 06/01/2013 04/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Quản trị chất lượng 9 7.9 B 7.9 (B) 12/01/2013
31 Tin quản trị I (I)
32 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 16/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Phân tích hoạt động kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 03/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tin quản trị 0 0 F (I) 15/01/2015
35 Quản trị văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 29/05/2013
36 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) ** 3 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 20/05/2013 06/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 ** 2 ** F ** ** 28/05/2013 11/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Đầu tư bất động sản 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 23/05/2013 01/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7.3 B 7.3 (B)
40 Chiến lược kinh doanh 3 4.2 D 4.2 (D) 14/05/2014
41 Quản trị sản xuất 1 0 ** 1.8 ** F ** ** 19/05/2014 27/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Toán tài chính 8 7.7 B 7.7 (B) 16/05/2014
43 Kinh tế lượng 4 4.5 D 4.5 (D) 16/05/2014
44 Xác suất thống kê toán ** ** ** ** ** ** ** 28/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Kinh tế lượng ** ** ** ** 24/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Xác suất thống kê 3 2 3.7 3 F F 3.7 (F) 03/09/2015 29/09/2015
47 Xác suất thống kê toán 0 0.8 F 0.8 (F) 29/08/2014
48 Xác suất thống kê 4.5 4.2 D 4.2 (D) 22/02/2016
49 Kinh tế vĩ mô 5 5.1 I D 5.1 (D) 19/03/2013
50 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 13/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Luật kinh tế ** ** ** (I) 10/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 05/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Thống kê doanh nghiệp 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 18/08/2013 15/09/2013
54 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2013
55 Giao tiếp kinh doanh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 26/08/2015 24/09/2015
56 Thuế 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 28/08/2015 11/09/2015
57 Quản trị sản xuất 1 ** 0 ** 2 ** F 2 (F) 12/03/2013 01/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) ** ** ** ** ** ** ** 11/03/2013 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Tin quản trị 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/08/2014 02/10/2014
60 Thống kê doanh nghiệp I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo