Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Nhung
Mã sinh viên: 0441090203
Lớp: ĐH QTKD 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 5 6.4 C 6.4 (C) 02/07/2011
2 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 9 8.8 A 8.8 (A) 11/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 7 7.1 B 7.1 (B) 29/09/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 0 9 1.9 7.9 F B 7.9 (B) 11/08/2011 13/10/2011
5 Kinh tế lượng 8 8.1 B 8.1 (B) 19/07/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2011
7 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 9 A 9 (A) 30/01/2012
8 Quản trị học 8 8 B 8 (B) 11/01/2012
9 Quản trị Marketing 7 7.5 B 7.5 (B) 02/02/2012
10 Toán tài chính 9 8.1 B 8.1 (B) 07/02/2012
11 Thị trường chứng khoán 9 8.8 A 8.8 (A) 01/02/2012
12 Tiếng Anh TOEIC 2 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2012
13 Kế hoạch doanh nghiệp 2 8 7.9 B 7.9 (B) 04/09/2012
14 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.9 B 7.9 (B) 31/08/2012
15 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 07/09/2012
16 Quản trị sản xuất 1 8 8.1 B 8.1 (B) 20/09/2012
17 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.6 C 6.6 (C) 24/09/2012
19 Chiến lược kinh doanh 7 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2013
20 Quản trị sản xuất 2 8 8.1 B 8.1 (B) 06/01/2013
21 Quản trị chất lượng 8 8 B 8 (B) 12/01/2013
22 Tin quản trị 8 8.4 B 8.4 (B) 25/01/2013
23 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2013
24 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2013
25 Quản trị văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 29/05/2013
26 Phân tích đầu tư chứng khoán 10 9.3 A 9.3 (A) 28/05/2013
27 Đầu tư bất động sản 8 8 B 8 (B) 23/05/2013
28 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo