Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Mỹ
Mã sinh viên: 0441090210
Lớp: ĐH QTKD 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
2 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2013
3 Kế toán tài chính 4 5.6 C 5.6 (C) 02/07/2011
4 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 6.8 C 6.8 (C) 11/08/2011
5 Tài chính tiền tệ 6 6.4 C 6.4 (C) 29/09/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 0 8 1.5 6.8 F C 6.8 (C) 11/08/2011 13/10/2011
7 Kinh tế lượng 9 8.8 A 8.8 (A) 19/07/2011
8 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2011
9 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.4 B 7.4 (B) 30/01/2012
10 Quản trị học 7 7.6 B 7.6 (B) 11/01/2012
11 Quản trị Marketing 8 8.1 B 8.1 (B) 02/02/2012
12 Toán tài chính 8 7.6 B 7.6 (B) 07/02/2012
13 Thị trường chứng khoán 8 7.9 B 7.9 (B) 01/02/2012
14 Tiếng Anh TOEIC 2 9 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2012
15 Kế hoạch doanh nghiệp 2 8 7.9 B 7.9 (B) 04/09/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.9 B 7.9 (B) 31/08/2012
17 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
18 Quản trị sản xuất 1 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 20/09/2012 17/10/2012
19 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 4 5.1 D 5.1 (D) 19/09/2012
21 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/03/2012
22 Chiến lược kinh doanh 6 6.9 C 6.9 (C) 22/01/2013
23 Quản trị sản xuất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 06/01/2013
24 Quản trị chất lượng 9 8.6 A 8.6 (A) 12/01/2013
25 Tin quản trị 9 8.9 A 8.9 (A) 25/01/2013
26 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2013
27 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 8.1 B 8.1 (B) 16/01/2013
28 Giao tiếp kinh doanh 8 8 B 8 (B) 24/05/2013
29 Quản trị văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 29/05/2013
30 Kế toán quản trị 9 8.6 A 8.6 (A) 26/05/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)
32 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 06/03/2013
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 13/03/2013
34 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 09/03/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 4 5.1 D 5.1 (D) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo