Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Tú
Mã sinh viên: 0441090211
Lớp: ĐH QTKD 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
2 Kế toán tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
3 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 8.2 B 8.2 (B) 11/08/2011
4 Tài chính tiền tệ 8 7.9 B 7.9 (B) 29/09/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 9 8.6 A 8.6 (A) 11/08/2011
6 Kinh tế lượng 7 7.8 B 7.8 (B) 19/07/2011
7 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2011
8 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 9.1 A 9.1 (A) 30/01/2012
9 Quản trị học 7 7.6 B 7.6 (B) 11/01/2012
10 Quản trị Marketing 6 6.9 C 6.9 (C) 02/02/2012
11 Toán tài chính 10 9.2 A 9.2 (A) 07/02/2012
12 Thị trường chứng khoán 8 8.1 B 8.1 (B) 01/02/2012
13 Tiếng Anh TOEIC 2 9 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2012
14 Kế hoạch doanh nghiệp 2 8 7.9 B 7.9 (B) 04/09/2012
15 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 31/08/2012
16 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 07/09/2012
17 Quản trị sản xuất 1 8 8 B 8 (B) 20/09/2012
18 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
19 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.6 C 6.6 (C) 24/09/2012
20 Chiến lược kinh doanh 3 4.9 D 4.9 (D) 18/02/2013 ĐPK
21 Quản trị sản xuất 2 8 7.9 B 7.9 (B) 06/01/2013
22 Quản trị chất lượng 9 8.7 A 8.7 (A) 12/01/2013
23 Tin quản trị 9 9.3 A 9.3 (A) 25/01/2013
24 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2013
25 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2013
26 Quản trị văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 29/05/2013
27 Kế toán quản trị 8 8 B 8 (B) 26/05/2013
28 Đầu tư bất động sản 8 8.2 B 8.2 (B) 23/05/2013
29 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo