Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thu Hà
Mã sinh viên: 0441090216
Lớp: ĐH QTKD 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 7 7.9 B 7.9 (B) 02/07/2011
2 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 9 9.2 A 9.2 (A) 11/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 6 7.1 B 7.1 (B) 29/09/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 11/08/2011
5 Kinh tế lượng 8 8.4 B 8.4 (B) 19/07/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 6 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
7 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 9 A 9 (A) 30/01/2012
8 Quản trị học 9 9.1 A 9.1 (A) 11/01/2012
9 Quản trị Marketing 7 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2012
10 Thị trường chứng khoán 9 8.7 A 8.7 (A) 01/02/2012
11 Quản trị Marketing 9 8.7 A 8.7 (A) 16/01/2013
12 Giao tiếp kinh doanh 8 8 B 8 (B) 29/07/2011
13 Quản trị nhân lực 8 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2011
14 Quản trị văn phòng 9 9.1 A 9.1 (A) 24/06/2011
15 Kế hoạch doanh nghiệp 2 9 8.6 A 8.6 (A) 04/09/2012
16 Quản trị nhân lực I (I)
17 Quản trị sản xuất 1 9 8.8 A 8.8 (A) 20/09/2012
18 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 10 A 10 (A)
19 Chiến lược kinh doanh 8 8.4 B 8.4 (B) 22/01/2013
20 Quản trị sản xuất 2 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 06/01/2013 04/02/2013
21 Quản trị chất lượng 7 7.4 B 7.4 (B) 12/01/2013
22 Tin quản trị 10 10 A 10 (A) 25/01/2013
23 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 8.1 B 8.1 (B) 16/01/2013
24 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.4 B 7.4 (B) 10/01/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
26 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 9.5 A 9.5 (A)
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 9 8.8 A 8.8 (A) 26/03/2012
28 Nhập môn tin học 9 9.3 A 9.3 (A) 27/03/2012
29 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 9 A 9 (A) 27/08/2012
30 Tiếng Anh TOEIC 2 8 8.5 A 8.5 (A) 28/08/2012
31 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 9 A 9 (A) 12/09/2012
32 Thống kê doanh nghiệp 9 9.1 A 9.1 (A) 08/03/2013
33 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 13/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kinh tế vi mô 9 9.2 A 9.2 (A) 06/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo