Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Thị Hồng Thu
Mã sinh viên: 0441090227
Lớp: ĐH QTKD 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 4 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2011
2 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.4 B 7.4 (B) 11/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 06/10/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 8 7.2 B 7.2 (B) 11/08/2011
5 Kinh tế lượng 6 6.6 C 6.6 (C) 19/07/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 19/08/2011 26/09/2011
7 Giao tiếp kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2012
8 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 9 A 9 (A) 30/01/2012
9 Quản trị Marketing 4 5.8 C 5.8 (C) 02/02/2012
10 Toán tài chính 7 6.4 C 6.4 (C) 07/02/2012
11 Thị trường chứng khoán 8 8.4 B 8.4 (B) 01/02/2012
12 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
13 Kế hoạch doanh nghiệp 2 9 8.6 A 8.6 (A) 04/09/2012
14 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2012
15 Quản trị nhân lực 5 6 C 6 (C) 07/09/2012
16 Quản trị sản xuất 1 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 20/09/2012 17/10/2012
17 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 7 7.4 B 7.4 (B) 24/09/2012
19 Tiếng Anh TOEIC 2 (K3) 0 0 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 30/09/2011 30/09/2011
20 Chiến lược kinh doanh 6 6.8 C 6.8 (C) 22/01/2013
21 Quản trị sản xuất 2 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2013
22 Quản trị chất lượng 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2013
23 Tin quản trị 0 8 2.7 8.1 F B 8.1 (B) 25/01/2013 23/02/2013
24 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2013
25 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 7 7.1 B 7.1 (B) 16/01/2013
26 Quản trị văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 29/05/2013
27 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7 B 7 (B) 28/05/2013
28 Đầu tư bất động sản 9 8.5 A 8.5 (A) 23/05/2013
29 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7 B 7 (B)
30 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** ** ** ** 28/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Quản trị sản xuất 1 7 7 B 7 (B) 12/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo