1
|
Kế toán tài chính
|
3
|
|
4.4
|
|
D
|
|
4.4 (D)
|
02/07/2011
|
|
|
2
|
Quản trị doanh nghiệp (QTKD)
|
8
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
11/08/2011
|
|
|
3
|
Tài chính tiền tệ
|
8
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
29/09/2011
|
|
|
4
|
Thống kê doanh nghiệp
|
0
|
1
|
1.7
|
2.3
|
F
|
F
|
2.3 (F)
|
11/08/2011
|
13/10/2011
|
|
5
|
Kinh tế lượng
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
19/07/2011
|
|
|
6
|
Tiếng Anh TOEIC 1
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
13/07/2011
|
|
|
7
|
Kế hoạch doanh nghiệp 1
|
0
|
3
|
3
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
30/01/2012
|
01/03/2012
|
|
8
|
Quản trị học
|
9
|
|
8.9
|
|
A
|
|
8.9 (A)
|
11/01/2012
|
|
|
9
|
Quản trị Marketing
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
02/02/2012
|
|
|
10
|
Toán tài chính
|
7
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
07/02/2012
|
|
|
11
|
Thị trường chứng khoán
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
01/02/2012
|
|
|
12
|
Tiếng Anh TOEIC 2
|
10
|
|
9.1
|
|
A
|
|
9.1 (A)
|
13/01/2012
|
|
|
13
|
Kế hoạch doanh nghiệp 2
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
04/09/2012
|
|
|
14
|
Phân tích hoạt động kinh tế
|
8
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
31/08/2012
|
|
|
15
|
Quản trị nhân lực
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
07/09/2012
|
|
|
16
|
Quản trị sản xuất 1
|
0
|
0
|
2.1
|
2.1
|
F
|
F
|
2.1 (F)
|
20/09/2012
|
17/10/2012
|
|
17
|
Thực tập cơ sở ngành (QTKD)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
18
|
Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD)
|
2
|
8
|
2.3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
24/09/2012
|
15/10/2012
|
|
19
|
Chiến lược kinh doanh
|
2
|
7
|
3.7
|
7
|
F
|
B
|
7 (B)
|
22/01/2013
|
24/02/2013
|
|
20
|
Quản trị sản xuất 2
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
06/01/2013
|
|
|
21
|
Quản trị chất lượng
|
7
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
12/01/2013
|
|
|
22
|
Tin quản trị
|
0
|
8
|
2.3
|
7.7
|
F
|
B
|
7.7 (B)
|
25/01/2013
|
23/02/2013
|
|
23
|
Thanh toán tín dụng quốc tế
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
07/01/2013
|
|
|
24
|
Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD)
|
4
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
16/01/2013
|
|
|
25
|
Quản trị văn phòng
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
29/05/2013
|
|
|
26
|
Phân tích đầu tư chứng khoán
|
8
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
28/05/2013
|
|
|
27
|
Đầu tư bất động sản
|
7
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
23/05/2013
|
|
|
28
|
Thực tập tốt nghiệp (QTKD)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
29
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
26/03/2012
|
06/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Xác suất thống kê toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Thống kê doanh nghiệp
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
08/03/2013
|
|
|
32
|
Quản trị sản xuất 1
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
12/03/2013
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|