Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Vũ
Mã sinh viên: 0441090249
Lớp: ĐH QTKD 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 7 7.6 B 7.6 (B) 02/07/2011
2 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.4 B 7.4 (B) 11/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 6 6.4 C 6.4 (C) 29/09/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 8 7.1 B 7.1 (B) 11/08/2011
5 Kinh tế lượng 6 5.7 C 5.7 (C) 19/07/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2011
7 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
9 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.8 B 7.8 (B) 30/01/2012
10 Quản trị học 8 8.2 B 8.2 (B) 11/01/2012
11 Quản trị Marketing 7 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2012
12 Toán tài chính 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2012
13 Thị trường chứng khoán 9 8.6 A 8.6 (A) 01/02/2012
14 Tiếng Anh TOEIC 2 9 8.6 A 8.6 (A) 13/01/2012
15 Kế hoạch doanh nghiệp 2 6 6.4 C 6.4 (C) 04/09/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 7 6.9 C 6.9 (C) 31/08/2012
17 Quản trị nhân lực 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2012
18 Quản trị sản xuất 1 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 20/09/2012 17/10/2012
19 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2012
21 Tiếng anh 1 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 27/03/2012 10/04/2012
22 Chiến lược kinh doanh 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 22/01/2013 24/02/2013
23 Quản trị sản xuất 2 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2013
24 Quản trị chất lượng 8 7.4 B 7.4 (B) 12/01/2013
25 Tin quản trị 0 7 3.1 7.7 F B 7.7 (B) 25/01/2013 23/02/2013
26 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2013
27 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2013
28 Giao tiếp kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 24/05/2013
29 Phân tích đầu tư chứng khoán 10 9.7 A 9.7 (A) 28/05/2013
30 Đầu tư bất động sản 8 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7.3 B 7.3 (B)
32 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 27/03/2012
33 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 8.7 A 8.7 (A) 22/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo