Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Duy
Mã sinh viên: 0441090253
Lớp: ĐH QTKD 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 6 6.9 C 6.9 (C) 02/07/2011
2 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 7 7.7 B 7.7 (B) 29/09/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 5 5.1 D 5.1 (D) 11/08/2011
5 Kinh tế lượng 4 5.1 D 5.1 (D) 19/07/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2011
7 Thống kê doanh nghiệp 7 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2012
8 Kinh tế lượng 0 ** 1 ** F ** ** 17/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2011
10 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.6 B 7.6 (B) 30/01/2012
11 Quản trị học 7 7.4 B 7.4 (B) 11/01/2012
12 Quản trị Marketing 6 6.6 C 6.6 (C) 02/02/2012
13 Toán tài chính 6 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2012
14 Thị trường chứng khoán 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
15 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
16 Kế hoạch doanh nghiệp 2 7 7.1 B 7.1 (B) 04/09/2012
17 Phân tích hoạt động kinh tế 1 0 3.2 2.6 F F 3.2 (F) 31/08/2012 04/10/2012
18 Quản trị nhân lực 7 7.1 B 7.1 (B) 07/09/2012
19 Quản trị sản xuất 1 5 5.8 C 5.8 (C) 20/09/2012
20 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
21 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 24/09/2012 15/10/2012
22 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7 B 7 (B) 04/09/2013
23 Chiến lược kinh doanh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 22/01/2013 24/02/2013
24 Quản trị sản xuất 2 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 06/01/2013 04/02/2013
25 Quản trị chất lượng 7 7 B 7 (B) 12/01/2013
26 Tin quản trị 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 25/01/2013 23/02/2013
27 Thanh toán tín dụng quốc tế 4 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2013
28 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 16/01/2013 01/02/2013
29 Quản trị văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 29/05/2013
30 Phân tích đầu tư chứng khoán 5 5.7 C 5.7 (C) 28/05/2013
31 Đầu tư bất động sản 6 6.5 C 6.5 (C) 23/05/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
33 Chiến lược kinh doanh 5 5.8 C 5.8 (C) 14/05/2014
34 Quản trị sản xuất 1 4 5 D 5 (D) 19/05/2014
35 Toán tài chính ** ** ** ** ** ** ** 16/05/2014 25/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kinh tế lượng 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 16/05/2014 29/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo