Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Thị Phương Thanh
Mã sinh viên: 0441090262
Lớp: ĐH QTKD 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 5 5.9 C 5.9 (C) 02/07/2011
2 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 5 6 C 6 (C) 29/09/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 2 8 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 11/08/2011 13/10/2011
5 Kinh tế lượng 2 4.2 D 4.2 (D) 19/07/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
7 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 30/01/2012 25/03/2012 ĐPK
8 Quản trị học 5 6 C 6 (C) 07/02/2012 ĐPK
9 Quản trị Marketing 6 5.3 D 5.3 (D) 02/02/2012
10 Toán tài chính 0 8 1.8 7.1 F B 7.1 (B) 07/02/2012 28/02/2012
11 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
12 Tiếng Anh TOEIC 2 8 8.1 B 8.1 (B) 13/01/2012
13 Quản trị Marketing 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2013 ĐPK
14 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.8 A 8.8 (A) 04/01/2013
15 Kế hoạch doanh nghiệp 2 8 7.9 B 7.9 (B) 04/09/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 31/08/2012
17 Quản trị nhân lực 8 7.9 B 7.9 (B) 07/09/2012
18 Quản trị sản xuất 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 20/09/2012 17/10/2012
19 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8 B 8 (B)
20 Chiến lược kinh doanh 6 7.1 B 7.1 (B) 22/01/2013
21 Quản trị sản xuất 2 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 06/01/2013 04/02/2013
22 Quản trị chất lượng 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 12/01/2013 25/02/2013 ĐPK
23 Tin quản trị 8 8.3 B 8.3 (B) 25/01/2013
24 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2013
25 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 4 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2013
26 Giao tiếp kinh doanh 9 8.7 A 8.7 (A) 24/05/2013
27 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 29/05/2013
28 Kế toán quản trị 5 6 C 6 (C) 26/05/2013
29 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
30 Kinh tế lượng 6 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2012 ĐPK
31 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 8 B 8 (B) 27/08/2012
32 Tiếng Anh TOEIC 1 6 7 B 7 (B) 08/03/2013
33 Xác suất thống kê toán 8 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 7 7.4 B 7.4 (B) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo