1
|
Kế toán tài chính
|
7
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
02/07/2011
|
|
|
2
|
Quản trị doanh nghiệp (QTKD)
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
11/08/2011
|
|
|
3
|
Tài chính tiền tệ
|
7
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
29/09/2011
|
|
|
4
|
Thống kê doanh nghiệp
|
9
|
|
8.6
|
|
A
|
|
8.6 (A)
|
11/08/2011
|
|
|
5
|
Kinh tế lượng
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
19/07/2011
|
|
|
6
|
Tiếng Anh TOEIC 1
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
13/07/2011
|
|
|
7
|
Kế hoạch doanh nghiệp 1
|
9
|
|
9.1
|
|
A
|
|
9.1 (A)
|
30/01/2012
|
|
|
8
|
Quản trị học
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
11/01/2012
|
|
|
9
|
Quản trị Marketing
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
02/02/2012
|
|
|
10
|
Toán tài chính
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
07/02/2012
|
|
|
11
|
Thị trường chứng khoán
|
8
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
01/02/2012
|
|
|
12
|
Tiếng Anh TOEIC 2
|
10
|
|
9.5
|
|
A
|
|
9.5 (A)
|
13/01/2012
|
|
|
13
|
Kế hoạch doanh nghiệp 2
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
04/09/2012
|
|
|
14
|
Phân tích hoạt động kinh tế
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
15/09/2012
|
|
|
15
|
Quản trị nhân lực
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
07/09/2012
|
|
|
16
|
Quản trị sản xuất 1
|
5
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
20/09/2012
|
|
|
17
|
Thực tập cơ sở ngành (QTKD)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
18
|
Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD)
|
6
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
10/10/2012
|
|
ĐPK
|
19
|
Chiến lược kinh doanh
|
7
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
22/01/2013
|
|
|
20
|
Quản trị sản xuất 2
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
06/01/2013
|
|
|
21
|
Quản trị chất lượng
|
8
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
12/01/2013
|
|
|
22
|
Tin quản trị
|
8
|
|
8.6
|
|
A
|
|
8.6 (A)
|
25/01/2013
|
|
|
23
|
Thanh toán tín dụng quốc tế
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
07/01/2013
|
|
|
24
|
Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD)
|
8
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
16/01/2013
|
|
|
25
|
Thực tập tốt nghiệp (QTKD)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
26
|
Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD)
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
27
|
Kinh tế vĩ mô
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
23/03/2012
|
|
|
28
|
Quy hoạch tuyến tính (KT)
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
11/03/2013
|
|
|
29
|
Kinh tế lượng
|
8
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
13/03/2013
|
|
|
30
|
Quản trị sản xuất 1
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
12/03/2013
|
|
|
31
|
Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD)
|
9
|
|
9.3
|
|
A
|
|
9.3 (A)
|
11/03/2013
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|