Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thuý Vân
Mã sinh viên: 0441090267
Lớp: ĐH QTKD 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Địa lý kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2013
2 Lý thuyết thống kê 7 7.9 B 7.9 (B) 06/01/2013
3 Kế toán tài chính 6 7.1 B 7.1 (B) 02/07/2011
4 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 9 9 A 9 (A) 11/08/2011
5 Tài chính tiền tệ 8 8.4 B 8.4 (B) 29/09/2011
6 Thống kê doanh nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 11/08/2011
7 Kinh tế lượng 8 8 B 8 (B) 19/07/2011
8 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.9 B 7.9 (B) 13/07/2011
9 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 9.1 A 9.1 (A) 30/01/2012
10 Quản trị học 9 9.1 A 9.1 (A) 11/01/2012
11 Quản trị Marketing 8 8.4 B 8.4 (B) 02/02/2012
12 Toán tài chính 8 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2012
13 Thị trường chứng khoán 9 8.7 A 8.7 (A) 01/02/2012
14 Quản trị Marketing 8 7.9 B 7.9 (B) 16/01/2013
15 Kế hoạch doanh nghiệp 2 9 8.9 A 8.9 (A) 04/09/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.3 B 8.3 (B) 31/08/2012
17 Quản trị nhân lực 9 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2012
18 Quản trị sản xuất 1 9 8.8 A 8.8 (A) 20/09/2012
19 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 10 A 10 (A)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 7 7.7 B 7.7 (B) 24/09/2012
21 Chiến lược kinh doanh 8 8.6 A 8.6 (A) 22/01/2013
22 Quản trị sản xuất 2 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 06/01/2013 04/02/2013
23 Quản trị chất lượng 9 8.7 A 8.7 (A) 12/01/2013
24 Tin quản trị 9 8.9 A 8.9 (A) 25/01/2013
25 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2013
26 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 6 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2013
27 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9.3 A 9.3 (A)
28 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-QTKD) 9.5 A 9.5 (A)
29 Tiếng Anh TOEIC 2 9 9.1 A 9.1 (A) 28/08/2012
30 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 9 A 9 (A) 12/09/2012
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 9 8.8 A 8.8 (A) 26/03/2012
32 Nhập môn tin học 8 8.7 A 8.7 (A) 27/03/2012
33 Kinh tế vi mô 9 9.1 A 9.1 (A) 19/03/2012
34 Tiếng Anh TOEIC 1 9 9.2 A 9.2 (A) 08/03/2013
35 Xác suất thống kê toán 9 8.8 A 8.8 (A) 07/03/2013
36 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 7.8 B 7.8 (B) 11/03/2013
37 Luật kinh tế 8 8.5 A 8.5 (A) 10/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo