Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thông
Mã sinh viên: 0441090269
Lớp: ĐH QTKD 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 0 6 2 6 F C 6 (C) 02/07/2011 29/09/2011
2 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 5 5.8 C 5.8 (C) 29/09/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 3 2 3.4 2.7 F F 3.4 (F) 11/08/2011 13/10/2011
5 Kinh tế lượng 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 19/07/2011 29/09/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2011
7 Kinh tế lượng I (I)
8 Toán tài chính I (I)
9 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
11 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2011
12 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 8.2 B 8.2 (B) 30/01/2012
13 Quản trị học 6 6.6 C 6.6 (C) 11/01/2012
14 Quản trị Marketing 6 6.5 C 6.5 (C) 02/02/2012
15 Toán tài chính 0 ** 1.6 ** F ** ** 07/02/2012 28/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Thị trường chứng khoán 8 8.1 B 8.1 (B) 01/02/2012
17 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.6 B 7.6 (B) 13/01/2012
18 Kinh tế lượng I (I)
19 Toán tài chính I (I)
20 Quản trị sản xuất 1 I (I)
21 Kế hoạch doanh nghiệp 2 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 04/09/2012 05/10/2012
22 Phân tích hoạt động kinh tế 3 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2012
23 Quản trị nhân lực 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2012
24 Quản trị sản xuất 1 0 1.4 I F 1.4 (F) 17/10/2012
25 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
26 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 5 6 C 6 (C) 24/09/2012
27 Chiến lược kinh doanh 4 3.7 I F 3.7 (F) 24/02/2013
28 Quản trị sản xuất 2 3 6 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 06/01/2013 04/02/2013
29 Quản trị chất lượng 5 5.1 D 5.1 (D) 12/01/2013
30 Tin quản trị 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 25/01/2013 23/02/2013
31 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2013
32 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 16/01/2013 01/02/2013
33 Chiến lược kinh doanh I (I)
34 Quản trị văn phòng 4 5 D 5 (D) 29/05/2013
35 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 8 B 8 (B) 28/05/2013
36 Đầu tư bất động sản 8 8 B 8 (B) 23/05/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)
38 Chiến lược kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 14/05/2014
39 Quản trị sản xuất 1 5 5.8 C 5.8 (C) 19/05/2014
40 Toán tài chính 8 8.5 A 8.5 (A) 16/05/2014
41 Kinh tế lượng 4.5 5.5 C 5.5 (C) 16/05/2014
42 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 27/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Xác suất thống kê toán I (I)
44 Xác suất thống kê toán ** ** I ** ** 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Luật kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 24/03/2012 04/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Xác suất thống kê toán 8 8 B 8 (B) 03/03/2014
47 Kinh tế lượng 4 4 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 05/03/2014 17/03/2014
48 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
49 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** (I) 08/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 5.2 D 5.2 (D) 16/08/2013
51 Thống kê doanh nghiệp 3 4.6 D 4.6 (D) 18/08/2013
52 Kinh tế lượng 1 ** 0.7 ** F ** 0.7 (F) 22/08/2013 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo