Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thu Liễu
Mã sinh viên: 0441090271
Lớp: ĐH QTKD 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán tài chính 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 02/07/2011 29/09/2011
2 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 8.2 B 8.2 (B) 11/08/2011
3 Tài chính tiền tệ 6 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2011
4 Thống kê doanh nghiệp 0 5 1.3 4.6 F D 4.6 (D) 11/08/2011 13/10/2011
5 Kinh tế lượng 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 19/07/2011 29/09/2011
6 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
7 Thống kê doanh nghiệp 6 6.4 C 6.4 (C) 20/09/2012
8 Kinh tế lượng 0 ** 0.7 ** F ** ** 17/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 9 A 9 (A) 30/01/2012
10 Quản trị học 6 6.9 C 6.9 (C) 11/01/2012
11 Quản trị Marketing 4 5.5 C 5.5 (C) 02/02/2012
12 Toán tài chính 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2012
13 Thị trường chứng khoán 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
14 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
15 Kế hoạch doanh nghiệp 2 7 7.1 B 7.1 (B) 04/09/2012
16 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.1 B 7.1 (B) 31/08/2012
17 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
18 Quản trị sản xuất 1 7 6.4 I C 6.4 (C) 17/10/2012
19 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 9 A 9 (A)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) 4 5 D 5 (D) 19/09/2012
21 Chiến lược kinh doanh 5 6.6 C 6.6 (C) 22/01/2013
22 Quản trị sản xuất 2 5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2013
23 Quản trị chất lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2013
24 Tin quản trị 7 7.1 B 7.1 (B) 25/01/2013
25 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2013
26 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 8 7.9 B 7.9 (B) 16/01/2013
27 Giao tiếp kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 24/05/2013
28 Quản trị văn phòng 5 6 C 6 (C) 29/05/2013
29 Đầu tư bất động sản 8 8.2 B 8.2 (B) 23/05/2013
30 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)
31 Kinh tế lượng 8 8.2 B 8.2 (B) 13/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo