Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Duyên
Mã sinh viên: 0441100001
Lớp: ĐH CN May 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2011
2 Thiết kế trang phục 3 6 6.8 C 6.8 (C) 22/09/2011
3 Thực hành công nghệ may 1 7.7 7.6 B 7.6 (B) 13/10/2011
4 Corel draw 9 9.1 A 9.1 (A) 12/09/2011
5 Kỹ thuật điện 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
6 Tiếng anh 4 6 7.1 B 7.1 (B) 28/07/2011
7 Công nghệ May 2 6 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2012
8 Công nghệ thông tin hỗ trợ quản lý sản xuất 8 8.1 B 8.1 (B) 02/02/2012
9 Mỹ thuật trang phục 8 8.2 B 8.2 (B) 03/02/2012
10 Thiết kế trang phục 4 8 8.2 B 8.2 (B) 02/04/2012
11 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2012
12 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
13 Chi phí giá thành ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Hình họa 4.7 D 4.7 (D)
15 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 0 F (I)
16 Thực hành công nghệ may 2 8.3 B 8.3 (B)
17 Marketing ngành may (K4) ** ** ** (I) 18/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tiếng Anh chuyên ngành (May) I (I)
19 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
20 Thiết kế mẫu công nghiệp 0 F (I)
21 Sáng tác thời trang 0 F (I)
22 Đồ án môn học (CN May) 0 F (I)
23 Thực hành công nghệ may 4 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo