Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Minh Phượng
Mã sinh viên: 0441100004
Lớp: ĐH CN May 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thiết kế trang phục 1 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 05/03/2012 26/03/2012
2 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2011
3 Thiết kế trang phục 3 7 7.3 B 7.3 (B) 22/09/2011
4 Thực hành công nghệ may 1 6.7 6.6 C 6.6 (C) 13/10/2011
5 Corel draw 6 6.6 C 6.6 (C) 12/09/2011
6 Kỹ thuật điện 9 9 A 9 (A) 24/06/2011
7 Tiếng anh 4 4 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2011
8 Công nghệ May 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/02/2012 13/03/2012
9 Công nghệ thông tin hỗ trợ quản lý sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 06/02/2012
10 Mỹ thuật trang phục 5 4.8 D 4.8 (D) 03/02/2012
11 Thiết kế trang phục 4 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 02/04/2012 09/04/2012
12 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 08/02/2012 03/03/2012
13 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
14 Mỹ thuật trang phục 8 8 B 8 (B) 08/01/2013
15 Chi phí giá thành 5 6 C 6 (C) 04/09/2012
16 Hình họa 8 B 8 (B)
17 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.3 C 6.3 (C)
18 Thực hành công nghệ may 2 7.8 B 7.8 (B)
19 Marketing ngành may (K4) 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 18/09/2012 10/10/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 7 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
21 Quản lý chất lượng trang phục 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
22 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 23/01/2013 25/02/2013
23 Công nghệ May 3 6 6.5 C 6.5 (C) 25/01/2013 ĐPK
24 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 19/01/2013 25/02/2013
25 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2013
26 Sáng tác thời trang 9 9 A 9 (A) 25/02/2013
27 Đồ án môn học (CN May) 6 C 6 (C)
28 Thực hành công nghệ may 4 7.5 B 7.5 (B)
29 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 7 B 7 (B)
30 Công nghệ tạo mẫu 9.7 A 9.7 (A)
31 Thiết kế mẫu công nghiệp nâng cao. 8.3 B 8.3 (B)
32 Thực hành công nghệ may 3 10 A 10 (A)
33 Marketing ngành may (K4) 6 5.7 C 5.7 (C) 12/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo