Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Linh
Mã sinh viên: 0441100029
Lớp: ĐH CN May 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2011
2 Thiết kế trang phục 3 7 7.3 B 7.3 (B) 22/09/2011
3 Thực hành công nghệ may 1 7.3 7 B 7 (B) 13/10/2011
4 Corel draw 7 7.4 B 7.4 (B) 12/09/2011
5 Kỹ thuật điện 3 4.2 D 4.2 (D) 24/06/2011
6 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
7 Công nghệ May 2 7 7.1 B 7.1 (B) 03/02/2012
8 Công nghệ thông tin hỗ trợ quản lý sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 02/02/2012
9 Mỹ thuật trang phục 6 6.5 C 6.5 (C) 03/02/2012
10 Thiết kế trang phục 4 7 7.1 B 7.1 (B) 02/04/2012
11 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/02/2012 03/03/2012
12 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
13 Chi phí giá thành 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
14 Hình họa 6.7 C 6.7 (C)
15 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.3 C 6.3 (C)
16 Thực hành công nghệ may 2 7.5 B 7.5 (B)
17 Marketing ngành may (K4) 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 18/09/2012 10/10/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 5 5.3 D 5.3 (D) 28/09/2012
19 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 27/03/2012
20 Tiếng anh 2 0 6 3 7 F B 7 (B) 28/03/2012 09/04/2012
21 Quản lý chất lượng trang phục 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
22 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 6 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2013
23 Công nghệ May 3 8 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2013
24 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2013
25 Thiết kế mẫu công nghiệp 7 7 B 7 (B) 07/02/2013
26 Sáng tác thời trang 8 7 B 7 (B) 25/02/2013
27 Đồ án môn học (CN May) 7 B 7 (B)
28 Thực hành công nghệ may 4 7.5 B 7.5 (B)
29 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 8.8 A 8.8 (A)
30 Công nghệ tạo mẫu 7.7 B 7.7 (B)
31 Thiết kế mẫu công nghiệp nâng cao. 6.3 C 6.3 (C)
32 Thực hành công nghệ may 3 10 A 10 (A)
33 Marketing ngành may (K4) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo