Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hậu
Mã sinh viên: 0441100030
Lớp: ĐH CN May 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở văn hoá Việt Nam 9 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2011
2 Thiết kế trang phục 3 7 7.4 B 7.4 (B) 22/09/2011
3 Thực hành công nghệ may 1 7.9 7.8 B 7.8 (B) 13/10/2011
4 Corel draw 9 9.1 A 9.1 (A) 12/09/2011
5 Kỹ thuật điện 8 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2011
6 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2011
8 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.9 B 7.9 (B) 17/09/2011
9 Công nghệ May 2 3 4.5 D 4.5 (D) 03/02/2012
10 Công nghệ thông tin hỗ trợ quản lý sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 02/02/2012
11 Mỹ thuật trang phục 8 8 B 8 (B) 03/02/2012
12 Thiết kế trang phục 4 8 7.9 B 7.9 (B) 02/04/2012
13 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 0 9 3 9 F A 9 (A) 08/02/2012 03/03/2012
14 Tiếng anh 5 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2012
15 Chi phí giá thành 7 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2012
16 Hình họa 7.3 B 7.3 (B)
17 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.7 C 6.7 (C)
18 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
19 Marketing ngành may (K4) 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 18/09/2012 10/10/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 7 6.6 C 6.6 (C) 28/09/2012
21 Quản lý chất lượng trang phục 9 8.7 A 8.7 (A) 14/01/2013
22 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 23/01/2013 25/02/2013
23 Công nghệ May 3 8 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2013
24 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2013
25 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2013
26 Sáng tác thời trang 9 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2013
27 Đồ án môn học (CN May) 8 B 8 (B)
28 Thực hành công nghệ may 4 8.5 A 8.5 (A)
29 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 8.3 B 8.3 (B)
30 Công nghệ tạo mẫu 9.3 A 9.3 (A)
31 Thiết kế mẫu công nghiệp nâng cao. 8.5 A 8.5 (A)
32 Thực hành công nghệ may 3 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo