1
|
Cơ sở văn hoá Việt Nam
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
13/01/2014
|
|
|
2
|
Cơ sở văn hoá Việt Nam
|
6
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
23/06/2011
|
|
|
3
|
Thiết kế trang phục 3
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
22/09/2011
|
|
|
4
|
Thực hành công nghệ may 1
|
6.7
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
13/10/2011
|
|
|
5
|
Corel draw
|
6
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
12/09/2011
|
|
|
6
|
Kỹ thuật điện
|
1
|
|
3.3
|
|
F
|
|
3.3 (F)
|
31/08/2011
|
|
ĐPK
|
7
|
Tiếng anh 4
|
1
|
6
|
3.6
|
6.9
|
F
|
C
|
6.9 (C)
|
28/07/2011
|
13/10/2011
|
|
8
|
Công nghệ May 2
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
03/02/2012
|
|
|
9
|
Công nghệ thông tin hỗ trợ quản lý sản xuất
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
02/02/2012
|
|
|
10
|
Mỹ thuật trang phục
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
03/02/2012
|
|
|
11
|
Thiết kế trang phục 4
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
02/04/2012
|
|
|
12
|
Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật
|
0
|
8
|
2.8
|
8.2
|
F
|
B
|
8.2 (B)
|
08/02/2012
|
03/03/2012
|
|
13
|
Tiếng anh 5
|
8
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
14/01/2012
|
|
|
14
|
Công nghệ May 3
|
**
|
2
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
17/12/2013
|
06/01/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Thiết kế trang phục 3
|
0
|
0
|
1.1
|
1.1
|
F
|
F
|
1.1 (F)
|
10/01/2013
|
20/01/2013
|
|
16
|
Chi phí giá thành
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
04/09/2012
|
|
|
17
|
Hình họa
|
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
|
|
|
18
|
Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
19
|
Thực hành công nghệ may 2
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
20
|
Marketing ngành may (K4)
|
0
|
3
|
2.3
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
18/09/2012
|
10/10/2012
|
|
21
|
Tiếng Anh chuyên ngành (May)
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
28/09/2012
|
|
|
22
|
Thiết kế mẫu công nghiệp
|
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
|
|
|
23
|
Đồ án môn học (CN May)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Quản lý chất lượng trang phục
|
6
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
14/01/2013
|
|
|
25
|
Quản lý xuất nhập khẩu ngành may
|
0
|
7
|
2.8
|
7.5
|
F
|
B
|
7.5 (B)
|
23/01/2013
|
25/02/2013
|
|
26
|
Công nghệ May 3
|
4
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
04/01/2013
|
|
|
27
|
Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
19/01/2013
|
|
|
28
|
Thiết kế mẫu công nghiệp
|
0
|
|
1.7
|
|
F
|
|
1.7 (F)
|
07/02/2013
|
25/02/2013
|
|
29
|
Sáng tác thời trang
|
7
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
25/02/2013
|
|
|
30
|
Đồ án môn học (CN May)
|
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
|
|
|
31
|
Thực hành công nghệ may 4
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
32
|
Thực tập tốt nghiệp (CN May)
|
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
|
|
|
33
|
Công nghệ tạo mẫu
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
34
|
Thiết kế mẫu công nghiệp nâng cao.
|
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
|
|
|
35
|
Thực hành công nghệ may 3
|
|
|
9.5
|
|
A
|
|
9.5 (A)
|
|
|
|
36
|
Kỹ thuật điện
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
25/03/2012
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|