Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hạ Thị Minh Hoà
Mã sinh viên: 0441100031
Lớp: ĐH CN May 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2014
2 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.6 C 6.6 (C) 23/06/2011
3 Thiết kế trang phục 3 6 6.3 C 6.3 (C) 22/09/2011
4 Thực hành công nghệ may 1 6.7 6.6 C 6.6 (C) 13/10/2011
5 Corel draw 6 6.4 C 6.4 (C) 12/09/2011
6 Kỹ thuật điện 1 3.3 F 3.3 (F) 31/08/2011 ĐPK
7 Tiếng anh 4 1 6 3.6 6.9 F C 6.9 (C) 28/07/2011 13/10/2011
8 Công nghệ May 2 8 7.8 B 7.8 (B) 03/02/2012
9 Công nghệ thông tin hỗ trợ quản lý sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2012
10 Mỹ thuật trang phục 5 5.5 C 5.5 (C) 03/02/2012
11 Thiết kế trang phục 4 6 6.7 C 6.7 (C) 02/04/2012
12 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 08/02/2012 03/03/2012
13 Tiếng anh 5 8 7.9 B 7.9 (B) 14/01/2012
14 Công nghệ May 3 ** 2 ** ** (I) 17/12/2013 06/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Thiết kế trang phục 3 0 0 1.1 1.1 F F 1.1 (F) 10/01/2013 20/01/2013
16 Chi phí giá thành 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
17 Hình họa 5 D 5 (D)
18 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
19 Thực hành công nghệ may 2 7.5 B 7.5 (B)
20 Marketing ngành may (K4) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 18/09/2012 10/10/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 6 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2012
22 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.3 B 7.3 (B)
23 Đồ án môn học (CN May) 0 F (I)
24 Quản lý chất lượng trang phục 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2013
25 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 23/01/2013 25/02/2013
26 Công nghệ May 3 4 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2013
27 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6 7 B 7 (B) 19/01/2013
28 Thiết kế mẫu công nghiệp 0 1.7 F 1.7 (F) 07/02/2013 25/02/2013
29 Sáng tác thời trang 7 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2013
30 Đồ án môn học (CN May) 6 C 6 (C)
31 Thực hành công nghệ may 4 7.5 B 7.5 (B)
32 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 5.5 C 5.5 (C)
33 Công nghệ tạo mẫu 7 B 7 (B)
34 Thiết kế mẫu công nghiệp nâng cao. 4.3 D 4.3 (D)
35 Thực hành công nghệ may 3 9.5 A 9.5 (A)
36 Kỹ thuật điện 7 7.3 B 7.3 (B) 25/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo