Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Thị Hoa
Mã sinh viên: 0441100036
Lớp: ĐH CN May 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở văn hoá Việt Nam 10 9.5 A 9.5 (A) 23/06/2011
2 Thiết kế trang phục 3 7 7.4 B 7.4 (B) 22/09/2011
3 Thực hành công nghệ may 1 7.9 7.8 B 7.8 (B) 13/10/2011
4 Corel draw 8 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2011
5 Kỹ thuật điện 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
6 Tiếng anh 4 7 7.9 B 7.9 (B) 28/07/2011
7 Công nghệ May 2 9 9.1 A 9.1 (A) 03/02/2012
8 Công nghệ thông tin hỗ trợ quản lý sản xuất 8 7.9 B 7.9 (B) 02/02/2012
9 Mỹ thuật trang phục 8 8.5 A 8.5 (A) 03/02/2012
10 Thiết kế trang phục 4 7 7 B 7 (B) 02/04/2012
11 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 08/02/2012
12 Tiếng anh 5 8 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2012
13 Chi phí giá thành 8 8.5 A 8.5 (A) 04/09/2012
14 Hình họa 7.3 B 7.3 (B)
15 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.7 B 7.7 (B)
16 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
17 Marketing ngành may (K4) 9 8.8 A 8.8 (A) 18/09/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 8 7.9 B 7.9 (B) 28/09/2012
19 Quản lý chất lượng trang phục 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2013
20 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 7 7.5 B 7.5 (B) 23/01/2013
21 Công nghệ May 3 9 9 A 9 (A) 04/01/2013
22 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8 8.2 B 8.2 (B) 19/01/2013
23 Thiết kế mẫu công nghiệp 9 8.3 B 8.3 (B) 07/02/2013
24 Sáng tác thời trang 9 8.3 B 8.3 (B) 25/02/2013
25 Đồ án môn học (CN May) 8 B 8 (B)
26 Thực hành công nghệ may 4 9 A 9 (A)
27 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 8.8 A 8.8 (A)
28 Đồ án tốt nghiệp (CN May) 9 A 9 (A)
29 Thực hành công nghệ may 3 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo